一泻千里 Tuôn chảy hàng ngàn dặm
Explanation
形容江河奔流直下,流得又快又远。也比喻文笔或乐曲气势奔放。也形容价格猛跌不止。
Mô tả một con sông chảy thẳng xuống, nhanh và xa. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả một phong cách mạnh mẽ trong văn bản hoặc âm nhạc. Cũng được sử dụng để mô tả sự giảm giá liên tục.
Origin Story
传说在古代,长江是一条巨大的水龙,它盘踞在山川之间,守护着一方水土。有一年,水龙突然发怒,它巨大的身躯开始疯狂地扭动,巨大的尾巴猛地一甩,将江水拍打得翻滚涌动,形成滔滔洪流,一路向东奔腾而去。水龙越发狂躁,巨大的尾巴一甩再甩,江水也随之奔腾,一泻千里,势不可挡。
Truyền thuyết kể rằng trong thời cổ đại, sông Hằng là một con rồng nước khổng lồ, cuộn mình giữa những ngọn núi, canh giữ một vùng đất. Một năm nọ, con rồng nước đột nhiên nổi giận, cơ thể khổng lồ của nó bắt đầu cuộn tròn không ngừng, cái đuôi to lớn của nó quất mạnh, khiến nước sông cuồn cuộn và tạo thành một dòng lũ lớn lao về phía đông. Con rồng nước càng thêm tức giận, cái đuôi to lớn của nó quất đi quất lại, và nước sông theo sau, chảy dài hàng ngàn dặm, không thể ngăn cản.
Usage
形容速度非常快,像江河一样奔流直下,势不可挡。
Để mô tả tốc độ rất nhanh, giống như một con sông chảy thẳng xuống, không thể ngăn cản.
Examples
-
长江奔流,一泻千里,气势磅礴。
chang jiang ben liu, yi xie qian li, qi shi pang bo.
Sông Hằng chảy xiết, trải dài hàng ngàn dặm, một cảnh tượng hùng vĩ.
-
他的文章文笔流畅,一泻千里,读起来很过瘾。
ta de wen zhang wen bi liu chang, yi xie qian li, du qi lai hen guo yin.
Bài viết của anh ấy trôi chảy và đầy sức sống, rất thú vị khi đọc.
-
股市突然大跌,价格一泻千里,令人措手不及。
gu shi tu ran da die, jia ge yi xie qian li, ling ren cuo shou bu ji.
Thị trường chứng khoán đột ngột sụt giảm, giá giảm mạnh, khiến mọi người bất ngờ.