应变无方 Thích ứng
Explanation
形容人能够随机应变,灵活处理各种问题,而不墨守成规。
Miêu tả một người có khả năng thích ứng linh hoạt và tự phát với nhiều tình huống khác nhau mà không cứng nhắc tuân theo các quy tắc.
Origin Story
话说三国时期,诸葛亮率领蜀军北伐,与曹军在五丈原对峙。一日,曹军突然发动猛攻,蜀军阵线一度混乱。诸葛亮临危不乱,迅速调兵遣将,指挥若定,最终击退了曹军。这场战役,诸葛亮展现出卓越的军事才能和应变能力,他根据战场形势的变化,及时调整作战策略,最终取得了胜利,充分体现了他应变无方的特点。这并非他单凭运气取得的成功,而是其多年积累的战略眼光和深谋远虑所致。
Trong thời Tam Quốc, Gia Cát Lượng dẫn đầu quân Thục trong cuộc viễn chinh phía bắc và đối đầu với quân Ngụy tại Ngũ Trượng Viên. Một ngày nọ, quân Ngụy bất ngờ tấn công, và đội hình quân Thục bị rối loạn tạm thời. Tuy nhiên, Gia Cát Lượng vẫn giữ bình tĩnh, nhanh chóng điều động quân đội, và chỉ huy một cách quyết đoán, cuối cùng đẩy lui quân Ngụy. Trong trận chiến này, Gia Cát Lượng đã thể hiện tài năng quân sự xuất chúng và khả năng thích ứng của mình. Ông đã điều chỉnh chiến lược quân sự của mình cho phù hợp với tình hình thay đổi trên chiến trường, và cuối cùng đã giành chiến thắng. Điều này hoàn toàn minh họa khả năng phản ứng linh hoạt và khéo léo của ông trước mọi tình huống.
Usage
作谓语、状语;形容人能随机应变。
Được sử dụng như vị ngữ hoặc trạng ngữ; miêu tả một người có khả năng thích ứng linh hoạt với nhiều tình huống khác nhau.
Examples
-
面对突发事件,他应变无方,处理得井井有条。
miànduì tūfā shìjiàn, tā yìngbiàn wú fāng, chǔlǐ de jǐngjǐngtiáotiáo。
Đứng trước những sự kiện bất ngờ, anh ấy đã xử lý chúng một cách khéo léo và trật tự.
-
商场竞争激烈,只有应变无方才能立于不败之地。
shāngchǎng jìngzhēng jīliè, zhǐyǒu yìngbiàn wú fāng cáinéng lì yú bùbài zhī dì。
Trong thế giới kinh doanh cạnh tranh khốc liệt, chỉ những người biết thích ứng mới có thể tồn tại và thành công.