开国功臣 Công thần khai quốc
Explanation
开国功臣指的是为建立新的国家或朝代立下汗马功劳的人,他们为国家的建立和发展做出了不可磨灭的贡献。
Công thần khai quốc là những người có công lao to lớn trong việc thành lập một quốc gia hoặc triều đại mới. Họ đã có những đóng góp không thể xóa nhòa vào việc thành lập và phát triển đất nước.
Origin Story
话说大汉王朝建立伊始,刘邦在战场上披荆斩棘,南征北战,靠着众多英勇善战的将士们,才最终夺得了天下。其中,韩信、张良、萧何三人功劳最大,他们分别是军事上的统帅,谋略上的智囊,后勤上的保障。韩信运筹帷幄,决胜千里,屡立奇功,张良足智多谋,出谋划策,为刘邦排忧解难,萧何则在后勤方面勤勤恳恳,为军队提供充足的粮草和物资,使得大军得以顺利推进,最终完成了统一大业。这三位功臣,为大汉王朝的建立奠定了坚实的基础,也因此被后世尊称为开国三杰,他们的名字将永远铭刻在历史的丰碑上,为后人敬仰。当然,除了这三位,还有许多其他的将领和文臣,他们也为大汉王朝的建立做出了巨大的贡献,他们都是名副其实的开国功臣。他们忠心耿耿,鞠躬尽瘁,为国家呕心沥血,用自己的青春和生命,谱写了一曲曲可歌可泣的英雄赞歌。他们的事迹,将永远激励着后人,为国家的繁荣昌盛而不懈奋斗。
Vào đầu thời nhà Hán, Lưu Bang đã chiến đấu trên chiến trường, chinh phục cả Nam lẫn Bắc. Nhờ có nhiều binh sĩ dũng cảm, cuối cùng ông đã giành được thiên hạ. Trong số họ, Hàn Tín, Trương Lương và Tiêu Hà có công lao lớn nhất. Họ lần lượt là tổng chỉ huy quân sự, người chỉ huy chiến lược và hậu cần. Hàn Tín, tổng chỉ huy quân sự, đã lên kế hoạch và giành chiến thắng trong nhiều trận đánh. Trương Lương thông minh và mưu trí, đã giúp Lưu Bang giải quyết những lo lắng và khó khăn của mình. Tiêu Hà đã chăm chỉ lo liệu hậu cần, cung cấp cho quân đội lương thực và vật tư dồi dào, đảm bảo sự tiến triển thuận lợi của quân đội và cuối cùng đã đạt được sự thống nhất đất nước. Ba nhân vật có công này đã đặt nền móng vững chắc cho việc thành lập nhà Hán và do đó được các thế hệ sau tôn kính là "Tam anh hùng khai quốc". Tên tuổi của họ sẽ mãi mãi được khắc ghi trong sử sách, được các thế hệ mai sau ngưỡng mộ. Tất nhiên, ngoài ba người này, còn nhiều tướng lĩnh và quan văn khác cũng đã đóng góp rất lớn vào việc thành lập nhà Hán. Tất cả họ đều là những công thần khai quốc thực sự. Họ trung thành và tận tâm, đã không quản ngại khó khăn gian khổ vì đất nước, và đã viết nên những áng thơ anh hùng ca bằng tuổi trẻ và cả cuộc đời mình. Những việc làm của họ sẽ mãi mãi truyền cảm hứng cho các thế hệ mai sau, nỗ lực không ngừng vì sự thịnh vượng và phát triển của đất nước.
Usage
开国功臣通常用作主语、宾语或定语,用来指称那些为国家建立做出卓越贡献的人。
Công thần khai quốc thường được dùng làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc định ngữ để chỉ những người có công lao to lớn trong việc thành lập quốc gia.
Examples
-
开国功臣们为新王朝的建立付出了巨大的牺牲。
kāiguógōngchénmen wèi xīn wángcháo de jiànlì fùchūle jùdà de xīshēng
Các công thần khai quốc đã hy sinh rất nhiều cho việc thành lập triều đại mới.
-
那些开国功臣们,如今都已年迈。
nàxiē kāiguógōngchénmen, rújīn dōu yǐ niánmài
Những công thần khai quốc đó nay đã già.