开国元勋 kāi guó yuán xūn Các vị khai quốc công thần

Explanation

指为建立新的国家或朝代立下大功的人。他们为国家的建立和发展做出了卓越贡献,他们的功绩将永远铭记史册。

Chỉ những người đã có những đóng góp to lớn vào việc thành lập một quốc gia hoặc triều đại mới. Thành tích của họ trong việc thành lập và phát triển đất nước rất xuất sắc và sẽ được ghi nhớ mãi mãi trong lịch sử.

Origin Story

话说大汉王朝建立初期,刘邦身边的将士们个个骁勇善战,为大汉江山立下了赫赫战功。张良运筹帷幄,决胜千里;韩信率兵百万,横扫六合;萧何后勤保障,稳定后方。这些开国元勋们,他们的名字如同璀璨的星辰,永远闪耀在历史的长河中。他们不仅是军事上的天才,更是治国安邦的能臣。张良善于谋略,韩信善于用兵,萧何善于管理,三人合力,共同开创了大汉王朝的繁荣盛世。正是他们的忠诚和付出,才有了大汉王朝四百年的辉煌历史。他们的故事,成为了后世无数人学习的榜样,激励着一代又一代的中国人为国家发展贡献自己的力量。

huàshuō dàhàn wángcháo jiànlì chūqī, Liúbāng shēnbiān de jiàngshìmen gège xiāoyǒng shànzhàn, wèi dàhàn jiāngshān lìxiàle hèhè zhànggōng. zhāng liáng yùnchóu wéiwò, juéshèng qiānlǐ; Hánxìn shuài bīng bǎiwàn, héngsǎo liùhé; xiāo hé hòuqín bǎozhàng, wěndìng hòufāng. zhèxiē kāiguó yuánxūnmen, tāmen de míngzì rútóng cuǐcàn de xīngchén, yǒngyuǎn shǎnyào zài lìshǐ de chánghé zhōng. tāmen bù jǐn shì jūnshì shàng de tiāncái, èr shì zhìguó ānbāng de néngchén. zhāng liáng shànyú móuliuè, Hánxìn shànyú yòng bīng, xiāo hé shànyú guǎnlǐ, sān rén hé lì, gòngtóng kāichuàng le dàhàn wángcháo de fánróng shèngshì. zhèngshì tāmen de zhōngchéng hé fùchū, cái yǒu le dàhàn wángcháo sìbǎi nián de huīhuáng lìshǐ. tāmen de gùshì, chéngwéile hòushì wúshù rén xuéxí de bǎngyàng, jīlìzhe yīdài yòu yīdài de zhōngguórén wèi guójiā fāzhǎn gòngxiàn zìjǐ de lìliang.

Vào những ngày đầu thành lập nhà Hán, các tướng lĩnh của Lưu Bang nổi tiếng về lòng dũng cảm và tài năng quân sự của họ, đã đóng góp rất lớn cho đế chế Hán. Trương Lương là một nhà chiến lược xuất sắc đã giành chiến thắng trong các trận chiến từ xa; Hàn Tín chỉ huy hàng trăm nghìn binh lính và chinh phục các vùng lãnh thổ rộng lớn; Tiêu Hà đảm bảo hậu cần và sự ổn định ở phía sau. Những vị khai quốc công thần này, tên tuổi của họ tỏa sáng như những vì sao trên bầu trời lịch sử. Họ không chỉ là những thiên tài quân sự, mà còn là những nhà quản lý tài ba. Trương Lương xuất sắc về chiến lược, Hàn Tín về chiến tranh, và Tiêu Hà về quản lý. Họ cùng nhau tạo ra một thời kỳ thịnh vượng cho nhà Hán. Lòng trung thành và sự tận tâm của họ là nền tảng cho lịch sử vẻ vang bốn trăm năm của nhà Hán. Câu chuyện của họ đóng vai trò là tấm gương cho vô số người và truyền cảm hứng cho các thế hệ người Trung Quốc đóng góp vào sự phát triển của đất nước họ.

Usage

用于指称那些为国家建立和发展做出杰出贡献的人。

yòng yú zhǐ chēng nàxiē wèi guójiā jiànlì hé fāzhǎn zuò chū jiéchū gòngxiàn de rén.

Được dùng để chỉ những người đã có những đóng góp xuất sắc cho việc thành lập và phát triển một quốc gia.

Examples

  • 刘邦的开国元勋们为建立汉朝立下了汗马功劳。

    Liúbāng de kāiguó yuánxūnmen wèi jiànlì Hàncháo lìxiàle hànmǎ gōngláo.

    Các vị khai quốc công thần của Lưu Bang đã có những đóng góp to lớn cho việc thành lập nhà Hán.

  • 开国元勋们的故事激励着后人。

    Kāiguó yuánxūnmen de gùshì jīlìzhe hòurén。

    Câu chuyện về các vị khai quốc công thần truyền cảm hứng cho các thế hệ mai sau.