乱臣贼子 quân phản và phản đồ
Explanation
乱臣贼子,指的是那些不忠于君主、不孝顺父母的人。古代社会等级森严,君臣父子关系至关重要,而乱臣贼子则违背了这种伦理道德,严重破坏了社会秩序。
乱臣贼子 chỉ những người không trung thành với hoàng đế và bất hiếu với cha mẹ của họ. Trong xã hội cổ đại, hệ thống phân cấp xã hội rất nghiêm ngặt và mối quan hệ giữa hoàng đế và các đại thần, cũng như giữa cha mẹ và con cái, rất quan trọng. Tuy nhiên, những kẻ nổi loạn và phản bội đã vi phạm các nguyên tắc đạo đức và luân lý này, gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho trật tự xã hội.
Origin Story
春秋时期,鲁国国力衰微,权臣当道,鲁定公年幼无知,被三桓挟持,国家政治一片混乱。鲁定公偶然听闻孔子的治国之道,便召见孔子,诉说自己对三桓等权臣的痛恨,认为他们是乱臣贼子,祸乱朝纲。孔子听后,并没有直接斥责三桓,而是深入分析鲁国当时的内忧外患,指出鲁国之所以衰弱,与三桓专权,君主软弱无能密切相关。他建议鲁定公加强自身修养,学习治理国家,同时寻求齐国的帮助,削弱三桓势力,最终恢复鲁国的强大。这个故事讲述了在面对乱臣贼子时,并非一味蛮力对抗,而是运用智慧,逐步解决问题,才能有效维护国家稳定和长治久安。
Trong thời Xuân Thu, nước Lỗ suy yếu và các quan lại quyền lực nắm giữ chính quyền. Vua Định Công còn trẻ và thiếu kinh nghiệm bị ba gia tộc Hoàn khống chế, và chính trị quốc gia rơi vào hỗn loạn. Vua Định Công tình cờ nghe được các nguyên tắc cai trị của Khổng Tử và triệu tập Khổng Tử để bày tỏ sự căm phẫn của mình đối với các quan lại quyền lực, những người mà ông coi là những kẻ nổi loạn và phản quốc đang lật đổ trật tự triều đình. Sau khi nghe xong, Khổng Tử không trực tiếp buộc tội ba nhà Hoàn, mà đã phân tích kỹ lưỡng những vấn đề nội bộ và bên ngoài của nước Lỗ vào thời điểm đó và chỉ ra rằng sự suy yếu của Lỗ có liên quan chặt chẽ đến sự cai trị chuyên quyền của ba nhà Hoàn và sự bất tài của vị vua yếu kém. Ông đề nghị vua Định Công nên tự hoàn thiện bản thân, học cách cai trị và cũng nên tìm sự giúp đỡ từ nước Tề để làm suy yếu quyền lực của ba nhà Hoàn và cuối cùng khôi phục lại sức mạnh của Lỗ. Câu chuyện này dạy chúng ta rằng khi đối mặt với những kẻ nổi loạn và phản quốc, không chỉ đơn thuần là sử dụng vũ lực, mà cần phải sử dụng trí tuệ để giải quyết vấn đề từng bước một nhằm duy trì hiệu quả sự ổn định của đất nước và hòa bình lâu dài.
Usage
该词语通常用于谴责那些背叛国家、危害人民的人,带有强烈的贬义色彩。
Thuật ngữ này thường được sử dụng để lên án những kẻ phản bội đất nước và gây hại cho người dân, và nó mang hàm ý tiêu cực mạnh mẽ.
Examples
-
历史上那些乱臣贼子,最终都不得好死。
lìshǐ shàng nàxiē luàn chén zéi zǐ, zuìzhōng dōu bùdé hǎosǐ
Trong lịch sử, những kẻ phản bội đất nước và nhân dân cuối cùng đều phải trả giá.
-
他痛斥那些乱臣贼子,企图颠覆朝廷的阴谋诡计。
tā tòng chì nàxiē luàn chén zéi zǐ, qǐtú diānfù cháo tíng de yīnmóu guǐjì
Ông đã lên án những kẻ mưu mô âm mưu lật đổ triều đình.
-
为了维护国家统一,他誓死与乱臣贼子斗争到底。
wèile wéihù guójiā tǒngyī, tā shìsǐ yǔ luàn chén zéi zǐ dòuzhēng dàodǐ
Vì duy trì thống nhất đất nước, ông thề sẽ chiến đấu đến cùng với những kẻ phản loạn và phản quốc