张王赵李 zhāng wáng zhào lǐ Trương Vương Triệu Lý

Explanation

泛指一些人,也指普通人。

Chỉ đến một số người nói chung, cũng là những người bình thường.

Origin Story

很久以前,在一个热闹的小村庄里,住着四户人家:张家、王家、赵家和李家。他们世代居住在这里,彼此熟悉,如同亲人一般。张家以擅长酿酒闻名,王家以精湛的木工技艺而被称赞,赵家以种植果树为生,李家则以勤劳和善良著称。每年秋季,村子里都会举办丰收节,四家会一起庆祝丰收的喜悦。张家会拿出最好的酒,王家会制作精美的木制玩具,赵家会带来最新鲜的水果,李家则会准备美味佳肴。村民们都沉浸在节日的气氛中,欢声笑语不断。张王赵李四家也成为了村里和谐相处,互帮互助的典范。他们的故事一代一代传下去,成为了村庄里美好回忆的一部分。

hěn jiǔ yǐ qián, zài yīgè rènào de xiǎo cūn zhuāng lǐ, zhù zhe sì hù rén jiā: zhāng jiā, wáng jiā, zhào jiā hé lǐ jiā. tāmen shìdài jū zhù zài zhè lǐ, bǐ cǐ shúxī, rútóng qīn rén yībān. zhāng jiā yǐ shàn cháng niàng jiǔ wénmíng, wáng jiā yǐ jīngzhàn de mùgōng jìyì ér bèi chēngzàn, zhào jiā yǐ zhòngzhí guǒ shù wéi shēng, lǐ jiā zé yǐ qínláo hé shànliáng zhù chēng. měi nián qiū jì, cūn zǐ lǐ dōu huì jǔbàn fēngshōu jié, sì jiā huì yīqǐ qìngzhù fēngshōu de xǐyuè. zhāng jiā huì ná chū zuì hǎo de jiǔ, wáng jiā huì zhìzuò jīngměi de mùzhì wánjù, zhào jiā huì dài lái zuì xīnxiān de shuǐguǒ, lǐ jiā zé huì zhǔnbèi měiwèi jiāoyáo. cūn mín men dōu chénjìn zài jiérì de qìfēn zhōng, huānshēng xiàoyǔ bù duàn. zhāng wáng zhào lǐ sì jiā yě chéngwéi le cūn lǐ héxié xiāngchǔ, hù bāng hù zhù de diǎnfàn. tāmen de gùshì yīdài yīdài chuán xià qù, chéngwéi le cūn zhuāng lǐ měihǎo huíyì de yībùfèn.

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhộn nhịp, có bốn gia đình sinh sống: gia đình họ Trương, gia đình họ Vương, gia đình họ Triệu và gia đình họ Lý. Họ đã sống ở đó qua nhiều thế hệ, hiểu biết nhau rất rõ, như những người thân trong gia đình. Gia đình họ Trương nổi tiếng với rượu ngon, gia đình họ Vương với nghề mộc điêu luyện, gia đình họ Triệu trồng cây ăn quả, còn gia đình họ Lý lại được biết đến với sự cần cù và tốt bụng. Mỗi mùa thu, làng lại tổ chức lễ hội thu hoạch, nơi bốn gia đình cùng nhau đón mừng niềm vui mùa màng bội thu. Gia đình họ Trương mang đến loại rượu ngon nhất, gia đình họ Vương làm ra những món đồ chơi gỗ tinh xảo, gia đình họ Triệu mang đến những trái cây tươi ngon nhất, còn gia đình họ Lý thì chuẩn bị những món ăn ngon miệng. Người dân làng đắm chìm trong không khí lễ hội rộn ràng tiếng cười và niềm vui. Bốn gia đình họ Trương, Vương, Triệu, Lý đã trở thành tấm gương sáng về sự sống chan hòa, giúp đỡ lẫn nhau trong làng. Câu chuyện về họ được truyền từ đời này sang đời khác, trở thành một phần của những kỉ niệm đẹp đẽ của làng.

Usage

用于泛指一些人,通常是普通老百姓。

yòng yú fàn zhǐ yī xiē rén, tōng cháng shì pǔ tōng lǎo bǎixìng

Được sử dụng để chỉ đến một số người nói chung, thường là công dân bình thường.

Examples

  • 张王赵李等人都来了。

    zhāng wáng zhào lǐ děng rén dōu lái le

    Zhang, Wang, Zhao và Lý đều đã đến.

  • 张王赵李四家都住在同一个小区。

    zhāng wáng zhào lǐ sì jiā dōu zhù zài tóng yīgè xiǎoqū

    Bốn gia đình Zhang, Wang, Zhao và Lý đều sống trong cùng một khu dân cư.