张三李四 Zhāng Sān Lǐ Sì Trương Tam Lý Tứ

Explanation

张三李四是中国常用的两个名字,通常被用来泛指某人或某些人,并没有具体的指代。

Trương Tam và Lý Tứ là hai cái tên phổ biến ở Trung Quốc, thường được dùng để chỉ ai đó hoặc một số người mà không có sự chỉ định cụ thể nào.

Origin Story

很久以前,在一个古老的村庄里,住着许多勤劳善良的人们。村里有一个年轻人叫张三,他以勤奋著称,总是第一个下地干活,最后一个回家休息。另一个年轻人叫李四,他为人正直,乐于助人,常常帮助村里需要帮助的人。有一天,村里要举行一场盛大的祭祀活动,需要许多人帮忙准备工作。张三和李四积极地参与了进来,他们分工合作,张三负责准备祭品,李四负责布置场地。由于他们共同努力,祭祀活动圆满成功,村里的人们都非常开心。从此以后,张三李四的名字便成为了勤劳和善良的象征。

hěn jiǔ yǐ qián, zài yīgè gǔlǎo de cūnzhuāng lǐ, zhù zhe xǔduō qínláo shànliáng de rénmen。cūn lǐ yǒu yīgè niánqīng rén jiào zhāng sān, tā yǐ qínfèn zhù chēng, zǒngshì dì yī gè xià dì gàn huó, zuìhòu yīgè huí jiā xiūxi。lìng yīgè niánqīng rén jiào lǐ sì, tā wéirén zhèngzhí, lèyú zhùrén, chángcháng bāngzhù cūn lǐ xūyào bāngzhù de rén。yǒu yī tiān, cūn lǐ yào jǔxíng yī chǎng shèngdà de jìsì huódòng, xūyào xǔduō rén bāngmáng zhǔnbèi gōngzuò。zhāng sān hé lǐ sì jījí de cānyù le jìnlái, tāmen fēngōng hézuò, zhāng sān fùzé zhǔnbèi jìpǐn, lǐ sì fùzé bùzhì chǎngdì。yóuyú tāmen gòngtóng nǔlì, jìsì huódòng yuánmǎn chénggōng, cūn lǐ de rénmen dōu fēicháng kāixīn。cóngcǐ yǐhòu, zhāng sān lǐ sì de míngzì biàn chéngle qínláo hé shànliáng de xiàngzhēng。

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng cổ kính, sống rất nhiều người chăm chỉ và tốt bụng. Trong làng có một chàng trai tên là Trương Tam, nổi tiếng về sự cần cù, luôn là người đầu tiên ra đồng làm việc và người cuối cùng trở về nhà. Một chàng trai khác tên là Lý Tứ, người ngay thẳng và hay giúp đỡ người khác, thường giúp đỡ những người dân trong làng cần sự giúp đỡ. Một ngày nọ, làng tổ chức một lễ cúng tế lớn, cần rất nhiều người giúp chuẩn bị. Trương Tam và Lý Tứ tích cực tham gia, họ cùng nhau phân công công việc, Trương Tam phụ trách chuẩn bị lễ vật, Lý Tứ phụ trách trang trí hiện trường. Nhờ nỗ lực chung của họ, lễ cúng tế thành công tốt đẹp, người dân trong làng rất vui mừng. Từ đó, hai cái tên Trương Tam và Lý Tứ trở thành biểu tượng của sự chăm chỉ và tốt bụng.

Usage

张三李四常用作泛指普通人的代称,常用于口语中。

zhāng sān lǐ sì cháng chòng zuò fàn zhǐ pǔ tōng rén de dài chēng, cháng yòng yú kǒu yǔ zhōng。

Trương Tam và Lý Tứ thường được dùng như những từ gọi chung cho người bình thường và thường được sử dụng trong lời nói hàng ngày.

Examples

  • 张三李四这两个名字,常常被用来指代普通人。

    zhāng sān lǐ sì zhè liǎng gè míngzì, chángcháng bèi yòng lái zhǐdài pǔtōng rén。

    Hai cái tên Zhang San và Li Si thường được dùng để chỉ người bình thường.

  • 张三李四都来参加了这次会议。

    zhāng sān lǐ sì dōu lái cānjia le zhè cì huìyì。

    Cả Zhang San và Li Si đều tham dự cuộc họp.