强颜欢笑 Qiǎng Yán Huān Xiào cười gượng

Explanation

强颜欢笑指的是心里不高兴,脸上却装出笑容的样子。它形容一个人内心痛苦,却不得不伪装快乐的情绪。

Cười gượng là chỉ tình huống khi trong lòng một người không vui nhưng khuôn mặt lại nở nụ cười. Điều này miêu tả nỗi đau khổ nội tâm của một người nhưng phải che giấu tâm trạng vui vẻ của họ.

Origin Story

话说唐朝时期,有个秀才名叫李华,参加科举考试屡屡落榜,家中父母对他寄予厚望,他只能强颜欢笑,默默承受着压力,为了不让父母失望,他不得不努力准备下一场考试,最终金榜题名,实现了他的梦想。

huì shuō táng cháo shí qī, yǒu gè xiù cái míng jiào lǐ huá, cān jiā kē jǔ kǎoshì lǚ lǚ luò bǎng, jiā zhōng fù mǔ duì tā jì yǔ hòu wàng, tā zhǐ néng qiǎng yán huān xiào, mòmò chéng shòu zhe yā lì, wèi le bù ràng fù mǔ shī wàng, tā bù dé bù nǔ lì zhǔnbèi xià yī chǎng kǎoshì, zuì zhōng jīn bǎng tí míng, shíxiàn le tā de mèng xiǎng.

Người ta kể rằng, vào thời nhà Đường, có một vị học giả tên là Lý Hoa nhiều lần thi trượt các kỳ thi tuyển chọn quan lại. Cha mẹ ông đặt nhiều kỳ vọng vào ông, vì vậy ông chỉ có thể cười gượng gạo và âm thầm chịu đựng áp lực. Để không làm cha mẹ thất vọng, ông phải nỗ lực chuẩn bị cho kỳ thi tiếp theo, và cuối cùng đã đỗ đạt, thực hiện được ước mơ của mình.

Usage

强颜欢笑通常用于描写一个人表面上很开心,但实际上内心并不快乐的情况。

qiǎng yán huān xiào tóng cháng yòng yú miáo xiě yī gè rén biǎomiàn shàng hěn kāi xīn, dàn shíjì shang nèixīn bìng bù kuài lè de qíng kuàng.

Cười gượng thường được dùng để miêu tả trường hợp một người bề ngoài tỏ ra vui vẻ nhưng thực chất lại không vui trong lòng.

Examples

  • 他强颜欢笑地对我说没事,但我看得出他心里很难过。

    tā qiǎng yán huān xiào de duì wǒ shuō méi shì, dàn wǒ kàn de chū tā xīn lǐ hěn nánguò.

    Anh ấy cười gượng gạo và nói với tôi rằng mọi chuyện ổn, nhưng tôi thấy anh ấy rất buồn.

  • 虽然考试失利,但他还是强颜欢笑地面对家人。

    suīrán kǎoshì shī lì, dàn tā háishì qiǎng yán huān xiào de miànduì jiārén.

    Mặc dù thi trượt, anh ấy vẫn cố gắng cười tươi với gia đình.