形容憔悴 gầy yếu
Explanation
形容人因忧愁、劳累而身体消瘦,脸色苍白的样子。
Để mô tả một người trông yếu ớt và nhợt nhạt do buồn rầu, mệt mỏi hoặc bệnh tật.
Origin Story
一位老中医,悬壶济世几十年,医术高明,救死扶伤无数,却因操劳过度,形容憔悴。他虽年过花甲,却依然坚持出门诊治,只因医者仁心,对病人总是充满医者爱心。一日,一位年轻女子前来求医,她脸色苍白,身形消瘦,显然也是劳累过度。老中医细细询问病情,原来她是一名乡村教师,为了山村的孩子们,日夜操劳,牺牲自己的休息时间,毫无怨言。老中医听后,不禁感叹道:“姑娘,你如此为孩子们奉献,虽形容憔悴,却也精神可嘉啊!我给你开几副药,调理一下身体,切记要劳逸结合。”女子感激涕零,认真聆听老中医的教诲。老中医的故事在当地传为佳话,大家都赞扬他不仅医术高超,更有一颗善良仁慈的心。
Một bác sĩ Trung Quốc đã hành nghề trong nhiều thập kỷ, cứu sống vô số người, nhưng công việc vất vả đã khiến ông gầy yếu. Ông vẫn tiếp tục công việc vì lòng tốt của mình. Một phụ nữ trẻ đến gặp ông để điều trị. Cô ấy ốm yếu và gầy gò. Bác sĩ phát hiện ra cô ấy là một giáo viên vùng nông thôn đã cống hiến hết mình cho trẻ em, và ông đã kê đơn thuốc và khuyên cô ấy nên nghỉ ngơi. Câu chuyện của bác sĩ đã trở thành nguồn cảm hứng.
Usage
用于描写人因忧愁、劳累而显得消瘦、脸色苍白的样子。
Để mô tả một người trông gầy gò và nhợt nhạt do buồn rầu, mệt mỏi hoặc bệnh tật.
Examples
-
他整天愁眉苦脸,形容憔悴。
ta zhengtian choumeikulian, xingrong qiaocui.
Anh ấy cau có cả ngày và trông rất gầy yếu.
-
连续加班,他变得形容憔悴。
lianxu jiaban, ta biande xingrong qiaocui
Sau khi làm thêm giờ liên tục, anh ấy trông rất gầy yếu.