心驰神往 khát vọng
Explanation
心驰神往,意思是心神奔向所向往的事物。形容一心向往,非常渴望。
Thể hiện một khát vọng sâu sắc, một lòng khao khát mãnh liệt đối với một điều gì đó hoặc một mục tiêu. Thường được dùng để diễn tả sự mong ước và khao khát đối với những điều tốt đẹp, lý tưởng, hoặc mục tiêu.
Origin Story
从小,李明就对浩瀚的海洋心驰神往。他常常在海边静静地坐着,凝视着波澜壮阔的海面,想象着大海深处神秘而奇异的世界。他读过无数关于海洋的书籍,了解到各种各样的海洋生物,以及深海探险家的故事。这些都更加激发了他对海洋的向往。长大后,李明不顾家人的反对,毅然决然地报考了海洋大学,学习海洋生物学。大学期间,他刻苦学习,积极参与各种实践活动,积累了丰富的海洋知识和经验。毕业后,他加入了一个海洋科考队,跟随团队一起远航,探寻深海的奥秘。一次次地潜入深海,李明不仅亲眼见证了海洋的美丽和神奇,也亲身体会到海洋科研的艰辛与挑战。尽管面临着各种困难,李明依然对海洋充满了热情和热爱,他相信,总有一天,他会解开更多海洋的谜团,实现儿时的梦想。
Từ nhỏ, Lý Minh đã luôn hướng tới đại dương bao la. Anh thường ngồi yên lặng bên bờ biển, nhìn ngắm mặt biển mênh mông, tưởng tượng về thế giới huyền bí và kỳ diệu dưới đáy đại dương. Anh đã đọc vô số sách về đại dương, tìm hiểu về các loài sinh vật biển đa dạng và những câu chuyện về các nhà thám hiểm biển sâu. Tất cả những điều này càng làm tăng thêm khát vọng của anh đối với đại dương. Lớn lên, bất chấp sự phản đối của gia đình, Lý Minh đã kiên quyết thi vào trường đại học biển để học ngành sinh vật biển. Trong những năm học đại học, anh đã học tập chăm chỉ, tích cực tham gia các hoạt động thực tiễn, tích lũy được kiến thức và kinh nghiệm phong phú về khoa học biển. Sau khi tốt nghiệp, anh đã gia nhập một đội nghiên cứu khoa học biển, cùng với nhóm nghiên cứu đi thám hiểm những bí ẩn của đáy đại dương sâu thẳm. Qua nhiều lần lặn xuống đáy biển sâu, Lý Minh không chỉ được chứng kiến tận mắt vẻ đẹp và sự kỳ diệu của đại dương mà còn cảm nhận được những khó khăn và thử thách của công việc nghiên cứu biển. Mặc dù gặp phải nhiều khó khăn, Lý Minh vẫn luôn giữ vững niềm đam mê và tình yêu với đại dương. Anh tin rằng, rồi sẽ có một ngày anh có thể khám phá ra nhiều bí mật hơn nữa của đại dương và hiện thực hóa ước mơ thời thơ ấu của mình.
Usage
形容对某事物或目标的强烈向往和渴望。常用于表达对美好事物、理想目标等的憧憬和追求。
Để diễn tả một khao khát mãnh liệt và một lòng mong muốn sâu sắc đối với một điều gì đó hoặc một mục tiêu. Thường được dùng để thể hiện sự mong ước và theo đuổi những điều tốt đẹp, lý tưởng, hoặc mục tiêu.
Examples
-
看到那雄伟的长城,我不禁心驰神往。
kàn dào nà xióng wěi de cháng chéng, wǒ bù jīn xīn chí shén wǎng
Nhìn thấy lâu đài nguy nga đó, tôi không khỏi ngưỡng mộ.
-
对于远方未知的世界,我总是心驰神往。
duì yú yuǎn fāng wèi zhī de shìjiè, wǒ zǒng shì xīn chí shén wǎng
Tôi luôn luôn khao khát thế giới xa xôi và chưa biết đến