惊天动地 gây chấn động
Explanation
形容事情的声势或意义极大,非常重大。
Mô tả tác động hoặc tầm quan trọng của một sự kiện rất lớn và quan trọng.
Origin Story
话说在古代,有一位名叫李白的诗仙,他一生创作了无数惊世骇俗的诗篇,其中一些诗篇流传至今,仍然令人震撼。他的诗歌风格豪放飘逸,想象奇特,充满浪漫主义色彩,在当时就引起了巨大的反响,被人们广泛传颂。他的一首首诗歌,就像一首首荡气回肠的英雄赞歌,震撼着人们的心灵。不仅如此,李白还仗剑行侠,有着一颗侠肝义胆。他的豪迈性格和惊人的才华使得他在当时的社会上拥有极高的声望,以至于他的诗歌和故事,都成为了家喻户晓的传奇。他的一生,虽然充满了跌宕起伏,但却留下了无数不朽的诗篇,成为了千古传诵的佳话。他的故事,至今仍然被人们传颂,他的诗歌,至今仍然被人们吟诵。他的一生,是惊天动地的一生。他的一生,充满了传奇色彩,充满了浪漫主义情怀。他的诗歌和故事,将永远流传下去。
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, những bài thơ của ông ấy thật sự đáng kinh ngạc đến mức cho đến ngày nay vẫn khiến mọi người phải kinh ngạc. Phong cách thơ của ông ấy tự do và phóng khoáng, với trí tưởng tượng hoang dã và lãng mạn. Những bài thơ của ông ấy, giống như những bài hát sử thi về các anh hùng, đã lay động trái tim mọi người. Lý Bạch không chỉ là một nhà thơ tài năng, mà ông ấy còn sống một cuộc đời đầy khí phách và chính nghĩa. Tính cách cao thượng và tài năng phi thường của ông ấy đã mang lại cho ông ấy danh tiếng cao cả trong thời đại của mình. Cuộc đời ông ấy đầy thăng trầm, nhưng những tác phẩm bất hủ của ông ấy vẫn còn sống mãi. Những câu chuyện và bài thơ của ông ấy vẫn được truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác, nhắc nhở chúng ta về cuộc đời phi thường và đầy chấn động của ông ấy.
Usage
通常作谓语、宾语、定语,用于形容事情的声势或意义极大。
Thường được sử dụng để mô tả tác động hoặc tầm quan trọng của một sự kiện.
Examples
-
他的事迹,真是惊天动地!
ta de shiji, zhen shi jingtian dongdi!
Hành động của anh ta thực sự gây chấn động!
-
这场地震,真是惊天动地!
zhe chang dizhen, zhen shi jingtian dongdi!
Trận động đất này thực sự gây chấn động!