轰轰烈烈 hong hong lie lie hoành tráng

Explanation

形容声势浩大,气魄宏伟,也形容事业兴旺。

Miêu tả điều gì đó hoành tráng, đồ sộ và mạnh mẽ; cũng có thể được dùng để miêu tả sự thành công của một công việc.

Origin Story

话说宋朝抗金名将文天祥,曾为唐朝忠臣张巡、许远书写词作,其中写道:“人生欻翕云亡,好烈烈轰轰做一场!”这句词表达了文天祥渴望建功立业,为国家做出巨大贡献的豪迈情怀。他希望自己的一生能够轰轰烈烈,留下不朽的功名,即便生命短暂,也要活得精彩,为国家民族的兴亡而奋斗。这句词也成为后世歌颂英雄人物的经典之作,激励着无数人为国家民族的繁荣富强而努力奋斗。文天祥的这句词,不仅体现了他个人的人生追求,更反映了那个时代人们的爱国热情和民族气节。他们不怕牺牲,为了国家民族的利益,敢于与强敌对抗,这种精神永远值得我们学习和传承。

hua shuo song chao kang jin ming jiang wen tianxiag,ceng wei tang chao zhong chen zhang xun,xu yuan shu xie ci zuo,qi zhong xie dao:'rensheng xu xi yun wang,hao lie lie hong hong zuo yi chang!' zhe ju ci biao da le wen tianxiag kewang jiangong li ye,wei guojia zuo chu ju da gongxian de hao mai qing huai.ta xiwang zi ji de yisheng nenggou hong hong lie lie,liu xia bixiu de gong ming,jibian shengming duan zan,ye yao huo de jingcai,wei guojia min zu de xing wang er fendou.zhe ju ci ye cheng wei houshi gesong yingxiong renwu de jingdian zhi zuo,jili zhe wushu ren wei guojia min zu de fanrong fuqiang er nuli fendou.wen tianxiag de zhe ju ci,bujin ti xian le ta geren de rensheng zhuqiu,geng fanying le nage shidai renmen de aiguo re qing he min zu qi jie.tamen bupa xisheng,weile guojia min zu de liyi,ganyu yu qiang di duikang,zhe zhong jingshen yongyuan zhide women xuexi he chuancheng.

Người ta kể rằng Văn Thiên Tường, một vị tướng nổi tiếng thời nhà Tống, đã từng viết một bài thơ cho hai vị quan trung thành Trương Tuấn và Từ Viễn thời nhà Đường. Trong đó, ông viết: “Đời người ngắn ngủi, nhưng thật tốt khi sống một cuộc đời huy hoàng và vĩ đại!” Câu thơ này thể hiện khát vọng của Văn Thiên Tường là đạt được những điều vĩ đại và đóng góp to lớn cho đất nước. Ông hy vọng cuộc đời mình sẽ huy hoàng và vẻ vang, để lại những thành tựu bất hủ. Dù cuộc đời ngắn ngủi, cũng phải sống một cách rực rỡ, chiến đấu vì sự hưng vong của đất nước. Câu thơ này đã trở thành một tác phẩm kinh điển ca ngợi các nhân vật anh hùng, truyền cảm hứng cho vô số người phấn đấu vì sự thịnh vượng và mạnh mẽ của đất nước và dân tộc mình. Bài thơ này không chỉ phản ánh khát vọng cá nhân của Văn Thiên Tường mà còn phản ánh lòng yêu nước và tinh thần dân tộc của thời đại đó. Lòng dũng cảm của họ trước sự hy sinh, sự sẵn sàng chiến đấu với kẻ thù mạnh mẽ vì lợi ích của đất nước và dân tộc - tinh thần này mãi mãi đáng để học hỏi và kế thừa.

Usage

多用于形容事业、运动、场面等,强调声势浩大、气势宏伟。

duo yongyu xingrong shiye,yundong,changmian deng,qiangdiao shengshi haoda,qishi hongwei

Thường được dùng để miêu tả các công việc, phong trào và cảnh tượng, nhấn mạnh quy mô lớn và không khí hoành tráng.

Examples

  • 这场运动轰轰烈烈地开展起来。

    zhe chang yundong hong hong lie lie di kaizhan qilai le.

    Chiến dịch này được tiến hành một cách long trọng.

  • 他的事业轰轰烈烈,令人敬佩。

    ta de shiye hong hong lie lie, ling ren jingpei

    Sự nghiệp của ông ấy rực rỡ và đáng ngưỡng mộ.