震天动地 chấn động
Explanation
形容声音或声势极大。
Miêu tả âm thanh hoặc động lượng cực lớn hoặc mạnh mẽ.
Origin Story
话说当年秦始皇统一六国后,大兴土木,建造了气势恢宏的阿房宫。宫殿的规模之大,令人叹为观止。工人们日夜不停地劳作,锤声、凿声、喊叫声,汇成一片震天动地的巨响。这声音,不仅惊动了京都的百姓,就连远在千里之外的山谷也为之颤抖,飞鸟走兽也吓得四处逃窜。然而,这震天动地的巨响,却也预示着秦王朝的短暂和最终的衰亡。
Tương truyền rằng sau khi thống nhất sáu nước, Tần Thủy Hoàng đã cho xây dựng cung điện A Phòng nguy nga tráng lệ. Quy mô cung điện lớn đến mức khiến người ta phải kinh ngạc. Công nhân làm việc ngày đêm, tiếng búa, tiếng đục, tiếng hô hào hòa quyện thành một âm thanh vang dội. Âm thanh này không chỉ làm kinh hãi người dân kinh đô mà còn khiến cả những thung lũng xa xôi cũng phải rung chuyển, chim muông thú vật hoảng sợ chạy tán loạn. Tuy nhiên, âm thanh vang dội này cũng báo hiệu sự ngắn ngủi và diệt vong cuối cùng của nhà Tần.
Usage
作谓语、定语、状语;形容声音或声势极大
Được dùng làm vị ngữ, tính từ hoặc trạng từ; miêu tả âm thanh hoặc động lượng cực lớn hoặc mạnh mẽ.
Examples
-
这首歌唱得真是震天动地!
zhè shǒu gē chàng de zhēnshi zhèn tiān dòng dì
Bài hát này thật sự sấm sét!
-
革命的号角震天动地地响彻云霄!
gé mìng de hàogiǎo zhèn tiān dòng dì de xiǎngchè yúnxiāo
Lời kêu gọi cách mạng vang vọng trời xanh!