震天骇地 zhèn tiān hài dì rung chuyển trời đất

Explanation

震天骇地指震动天地,形容极其巨大,令人震惊的声势或景象。

Nó miêu tả một cảnh tượng hoặc sự kiện cực kỳ lớn lao và gây sốc.

Origin Story

传说上古时期,黄帝与蚩尤大战,双方动用了各种奇门遁甲之术,一时间天昏地暗,山崩地裂,震天骇地的厮杀声响彻寰宇。黄帝的军队凭借先进的武器和战术,最终取得了胜利,这场战争也成为了中国历史上的一段传奇。后来人们用“震天骇地”来形容战争的激烈和规模的宏大。

chuán shuō shànggǔ shíqī, huángdì yǔ chīyóu dàzhàn, shuāngfāng dòngyòng le gèzhǒng qímén dunjǐa zhī shù, yīshí tiānhūn dì'àn, shānbēng dìliè, zhèntiānhàidì de sīshā shēng xiǎngchè huányǔ. huángdì de jūnduì píngjìng xiānjìn de wǔqì hé zhànshù, zuìzhōng qǔdéle shènglì, zhè chǎng zhànzhēng yě chéngwéile zhōngguó lìshǐ shang de yīduàn chuánqí. hòulái rénmen yòng“zhèntiānhàidì”lái xíngróng zhànzhēng de jīliè hé guīmó de hóngdà.

Truyền thuyết kể rằng, trong thời cổ đại, trong cuộc chiến giữa Hoàng Đế và Chi You, cả hai bên đều sử dụng nhiều kỹ thuật phép thuật. Trong chốc lát, trời đất tối sầm, núi sập, và đất rung chuyển. Tiếng ầm ĩ của trận chiến vang vọng khắp vũ trụ. Quân đội của Hoàng Đế, với vũ khí và chiến thuật tiên tiến, cuối cùng đã giành chiến thắng. Cuộc chiến này trở thành một truyền thuyết trong lịch sử Trung Quốc. Sau đó, người ta sử dụng "rung chuyển trời đất" để mô tả cường độ và quy mô của cuộc chiến.

Usage

形容声音或声势浩大,场面壮观,令人惊骇。

xíngróng shēngyīn huò shēngshì hàodà, chǎngmiàn zhuàngguān, lìng rén jīnghài

Được sử dụng để mô tả âm thanh hoặc động lực mạnh mẽ, cảnh tượng hùng vĩ và gây sốc.

Examples

  • 一场惊天动地的战争爆发了,震天骇地的爆炸声响彻云霄。

    yī chǎng jīngtiāndòngdì de zhànzhēng bàofā le, zhèntiānhàidì de bàozhà shēng xiǎngchè yúnyāo.

    Một cuộc chiến tranh khủng khiếp đã nổ ra, và những tiếng nổ rung chuyển mặt đất vang vọng trên bầu trời.

  • 他的演讲声震天骇地,赢得了台下雷鸣般的掌声。

    tā de yǎnjiǎng shēng zhèntiānhàidì, yíngdéle táixià léimíng de bǎngshēng.

    Bài phát biểu của ông ấy rất hùng hồn, và nhận được sự hoan nghênh nồng nhiệt từ khán giả.