感激不尽 vô cùng biết ơn
Explanation
形容非常感激,感激的心情没有穷尽。
diễn tả lòng biết ơn sâu sắc, một cảm giác biết ơn không bao giờ cạn.
Origin Story
从前,在一个偏僻的小山村里,住着一位善良的老奶奶。她以采摘野果和编织草鞋为生,日子过得很清苦。一天,一位年轻的书生路过村子,迷路了,老奶奶热情地接待了他,给他送来了食物和水,还让他住在她简陋的小屋里。书生在老奶奶家住了一个多月,老奶奶悉心照料,他不仅吃饱穿暖,还学习了许多东西。最终,书生考中了进士,功成名就。离开之际,书生紧紧握住老奶奶的手,说道:“老奶奶,您的恩情我感激不尽,以后我会尽力报答您的。”老奶奶笑着说:“孩子,能看到你功成名就,我已经很高兴了,不用报答。”书生心中充满了感激,他一直牢记老奶奶的恩情,并经常回来看望她,直到老奶奶去世。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có một bà lão tốt bụng. Bà kiếm sống bằng cách hái quả dại và đan dép rơm, cuộc sống của bà rất khó khăn. Một ngày nọ, một chàng thư sinh trẻ tuổi đi ngang qua làng và bị lạc đường. Bà lão đã đón tiếp anh ta rất nồng hậu, cho anh ta ăn uống và nước, và cho phép anh ta ở lại trong túp lều đơn sơ của bà. Chàng thư sinh ở nhà bà lão hơn một tháng. Bà lão chăm sóc anh ta rất chu đáo. Anh ta không chỉ có đủ ăn đủ mặc mà còn học được rất nhiều điều. Cuối cùng, chàng thư sinh đỗ đạt và thành công. Khi ra đi, chàng thư sinh nắm chặt tay bà lão và nói: "Bà ơi, con vô cùng biết ơn lòng tốt của bà, và con sẽ cố gắng hết sức để báo đáp bà sau này." Bà lão mỉm cười và nói: "Cháu à, ta đã rất vui khi thấy cháu thành công rồi, không cần phải báo đáp đâu." Chàng thư sinh vô cùng biết ơn, anh luôn ghi nhớ lòng tốt của bà lão, và thường xuyên trở lại thăm bà cho đến khi bà mất.
Usage
用于表达对他人帮助或恩惠的极度感激。
được dùng để thể hiện lòng biết ơn sâu sắc đối với sự giúp đỡ hoặc lòng tốt của người khác.
Examples
-
他为我的帮助感激不尽。
tā wèi wǒ de bāngzhù gǎnjī bù jìn
Tôi vô cùng biết ơn sự giúp đỡ của bạn.
-
这份礼物让我感激不尽。
zhè fèn lǐwù ràng wǒ gǎnjī bù jìn
Món quà này khiến tôi vô cùng biết ơn