感恩戴德 biết ơn
Explanation
感激别人的恩惠和好处。
Biết ơn lòng tốt và sự giúp đỡ của người khác.
Origin Story
从前,在一个小山村里,住着一位善良的老人。他一生勤劳善良,乐于助人。有一天,一位年轻的旅人迷路了,老人热情地接待了他,给他食物和住所。旅人走后,老人发现旅人留下了一个小小的包裹,里面装满了金银财宝。老人并没有据为己有,而是四处寻找旅人,把财宝还给了他。旅人对老人的恩情感恩戴德,从此以后,经常来看望老人,并尽力帮助老人。这个故事告诉我们,善良的人一定会得到好的回报,而感恩之心更是弥足珍贵。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ trên núi, có một ông lão tốt bụng. Ông sống rất chăm chỉ và tử tế, luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác. Một hôm, một người khách trẻ lạc đường, ông lão đã tiếp đón anh ta rất nồng hậu, cho anh ta ăn uống và chỗ ở. Sau khi người khách đi, ông lão phát hiện ra rằng anh ta đã để lại một gói nhỏ, bên trong chứa đầy vàng và châu báu. Ông lão không giữ chúng cho riêng mình, mà đi tìm người khách đó và trả lại cho anh ta. Người khách rất biết ơn lòng tốt của ông lão, và từ đó trở đi, anh thường xuyên đến thăm ông lão và hết lòng giúp đỡ ông. Câu chuyện này dạy chúng ta rằng những người tốt bụng sẽ luôn nhận được phần thưởng xứng đáng, và tấm lòng biết ơn thật quý giá.
Usage
用于形容对别人恩惠的感激之情。
Được sử dụng để thể hiện lòng biết ơn đối với lòng tốt của người khác.
Examples
-
他感恩戴德地接受了我的帮助。
ta gan'en daide de jieshou le wo de bangzhu。
Anh ấy đã biết ơn khi nhận được sự giúp đỡ của tôi.
-
她对老师的教诲感恩戴德。
ta dui laoshi de jiaohui gan'en daide。
Cô ấy rất biết ơn những lời dạy bảo của thầy cô giáo