感恩图报 đền đáp ơn nghĩa
Explanation
感激别人的恩情,想办法报答。
Biết ơn lòng tốt của người khác và tìm cách đền đáp họ.
Origin Story
春秋时期,伍子胥逃亡途中,曾得到一位渔夫的帮助,渡过危险的江河。后来,伍子胥率领吴军攻打郑国,郑国君主为了退兵,许下重赏。这时,一位渔夫主动找到伍子胥,表示愿意帮忙劝退吴军。伍子胥认出他正是当年帮助过自己的渔夫,感慨万千,不仅感谢他的好意,还因记起当年渔夫的父亲帮助自己渡江的恩情,便立即下令退兵,成就了一段感恩图报的佳话。
Trong thời Xuân Thu, Ngô Tử Xú khi chạy trốn đã được một người đánh cá giúp đỡ vượt qua con sông nguy hiểm. Sau đó, Ngô Tử Xú dẫn đầu quân Ngô tấn công nước Trịnh. Vua Trịnh ra giá rất hậu để quân đội rút lui. Lúc này, một người đánh cá đến gặp Ngô Tử Xú và bày tỏ nguyện vọng giúp thuyết phục quân Ngô rút lui. Ngô Tử Xú nhận ra đó chính là người đánh cá đã giúp mình, và ông vô cùng xúc động. Ông không chỉ cảm ơn tấm lòng tốt của người này mà còn nhớ lại ân tình của người cha đã giúp mình vượt sông. Vì vậy, ông lập tức ra lệnh cho quân đội rút lui, tạo nên một câu chuyện cảm động về lòng biết ơn và sự đền đáp.
Usage
用于形容一个人懂得感恩,并想方设法报答别人。
Được dùng để miêu tả một người biết ơn và tìm cách báo đáp lại người khác.
Examples
-
他总是知恩图报,对帮助过他的人从不忘记。
tā zǒngshì zhī ēn tú bào, duì bāngzhù guò tā de rén cóng bù wàngjì
Anh ấy luôn biết ơn và không bao giờ quên những người đã giúp đỡ anh ấy.
-
滴水之恩当涌泉相报,这是我们中华民族的传统美德。
dī shuǐ zhī ēn dāng yǒng quán xiāng bào, zhè shì wǒmen zhōnghuá mínzú de chuántǒng měidé
Một giọt nước nên được đền đáp bằng một dòng suối, đó là đức tính truyền thống của dân tộc chúng ta.
-
他对朋友的帮助,真是感恩图报。
tā duì péngyou de bāngzhù, zhēnshi gǎn ēn tú bào
Anh ấy rất biết ơn sự giúp đỡ của những người bạn đối với bạn bè của mình