挺而走险 tǐng ér zǒu xiǎn tǐng'ér zǒuxiǎn

Explanation

指不顾危险,采取冒险的行动。通常用于被迫无奈的情况下。

Điều này đề cập đến việc thực hiện các hành động mạo hiểm bất chấp nguy hiểm, thường trong những trường hợp không còn lựa chọn nào khác.

Origin Story

话说三国时期,蜀汉大将魏延,为人勇猛,足智多谋。一次,诸葛亮率领大军北伐,深入曹魏腹地。途中遭遇曹军埋伏,形势危急。魏延建议,带领精兵,直取曹魏后方粮草,扰乱曹军后勤,以此打破敌军包围。此计甚险,但蜀军已无退路,诸葛亮深思熟虑后,同意了魏延的建议。魏延率领敢死队,一路披荆斩棘,深入敌后,果然烧毁了曹魏大量粮草,曹军后勤大乱,蜀军趁机突围,取得了北伐的胜利。虽然此战险象环生,但魏延的挺而走险,最终为蜀军带来了胜利,也成为了他军事生涯中一段传奇故事。这充分说明了,有时候,在绝境中,只有敢于冒险,才能创造奇迹。

huà shuō sān guó shíqī, shǔ hàn dà jiàng wèi yán, wéi rén yǒng měng, zú zhì duō móu. yī cì, zhū gě liàng shuài lǐng dà jūn běi fá, shēn rù cáo wèi fù dì. tú zhōng zāo yù cáo jūn mái fú, xíngshì wēi jī. wèi yán jiànyì, dài lǐng jīng bīng, zhí qǔ cáo wèi hòu fāng liáng cǎo, rǎo luàn cáo jūn hòu qín, yǐ cǐ dǎ pò dí jūn bāo wéi. cǐ jì shèn xiǎn, dàn shǔ jūn yǐ wú tuì lù, zhū gě liàng shēn sī shúlǜ hòu, tóngyì le wèi yán de jiànyì. wèi yán shuài lǐng gǎn sǐ duì, yī lù pī jīng zhǎn jí, shēn rù dí hòu, guǒrán shāo huǐ le cáo wèi dà liàng liáng cǎo, cáo jūn hòu qín dà luàn, shǔ jūn chèn jī tū wéi, qǔdé le běi fá de shènglì. suīrán cǐ zhàn xiǎn xiàng huán shēng, dàn wèi yán de tǐng ér zǒu xiǎn, zuìzhōng wèi shǔ jūn dài lái le shènglì, yě chéng le tā jūnshì shēngyá zhōng yī duàn chuánqí gùshì. zhè chōngfèn shuō míng le, yǒu shíhòu, zài jué jìng zhōng, zhǐ yǒu gǎn yú màoxiǎn, cái néng chuàngzào qíjī.

Trong câu chuyện thời Tam Quốc, Ngụy Diên, một vị tướng của Thục Hán, nổi tiếng với lòng dũng cảm và mưu trí. Có một lần, Gia Cát Lượng dẫn đầu một đội quân lớn tiến hành cuộc Bắc phạt, thâm nhập sâu vào lãnh thổ của Tào Ngụy. Trên đường đi, họ bị quân Tào phục kích, tình thế trở nên nguy cấp. Ngụy Diên đề xuất dẫn đầu quân tinh nhuệ, thẳng tiến chiếm cứ hậu cần của Tào Ngụy, làm rối loạn hậu cần của Tào Quân, qua đó phá vỡ vòng vây của địch. Kế hoạch này rất mạo hiểm, nhưng quân Thục không còn đường lui. Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, Gia Cát Lượng đồng ý đề xuất của Ngụy Diên. Ngụy Diên dẫn đầu đội quân tử chiến, xông pha tiến sâu vào hậu phương địch, và đã thành công trong việc thiêu hủy một lượng lớn lương thực và cỏ khô của Tào Ngụy. Hậu cần của Tào Quân bị rối loạn, quân Thục nhân cơ hội đó phá vây và giành chiến thắng trong cuộc Bắc phạt. Mặc dù trận chiến rất nguy hiểm, nhưng việc liều lĩnh của Ngụy Diên cuối cùng đã mang lại chiến thắng cho quân Thục và trở thành một câu chuyện huyền thoại trong sự nghiệp quân sự của ông. Điều này cho thấy rõ ràng rằng đôi khi, chỉ bằng cách liều lĩnh, người ta mới có thể tạo ra kỳ tích.

Usage

作谓语、定语;多用于被迫无奈的情况下。

zuò wèiyǔ, dìngyǔ; duō yòngyú bèipò wú nài de qíngkuàng xià.

Nó đóng vai trò là vị ngữ hoặc định ngữ; thường được sử dụng trong những trường hợp không còn lựa chọn nào khác.

Examples

  • 面对困境,他不得不铤而走险,孤注一掷。

    miàn duì kùnjìng, tā bùdé bù tǐng ér zǒu xiǎn, gūzhù yīzhì

    Đối mặt với khó khăn, anh ta buộc phải liều lĩnh và đánh cược tất cả.

  • 为了生存,他们铤而走险,进入深山老林。

    wèile shēngcún, tāmen tǐng ér zǒu xiǎn, jìnrù shēnshān lǎolín

    Vì sự sống còn, họ đã liều lĩnh và tiến vào rừng sâu.