支吾其词 nói quanh co
Explanation
支吾其词是指说话含糊其辞,躲躲闪闪,掩盖真相。
Nói quanh co có nghĩa là nói lảng tránh, mơ hồ hoặc không rõ ràng, tránh né câu trả lời trực tiếp.
Origin Story
老张是一位经验丰富的侦探,他接到一起离奇的失踪案。失踪者是一位年轻的艺术家,名叫李明。李明的妻子向警方提供了许多线索,但她的陈述总是支吾其词,含糊不清。老张敏锐地察觉到李妻的异常,他开始深入调查李明的社交圈和生活习惯。他发现李明最近参与了一个秘密的艺术项目,涉及到一些高风险的交易。李妻的支吾其词,很可能与这个项目有关。老张通过各种渠道,最终收集到了足够的证据。原来,李明为了保护妻子免受牵连,策划了这次失踪,并利用他高超的伪装技术逃脱了警方的视线。然而,真相最终还是大白于天下。
Ông Trương là một thám tử giàu kinh nghiệm nhận được một vụ mất tích kỳ lạ. Người mất tích là một nghệ sĩ trẻ tên Lý Minh. Vợ của Lý Minh cung cấp nhiều manh mối cho cảnh sát, nhưng lời khai của bà ta luôn quanh co và mơ hồ. Ông Trương nhanh chóng nhận thấy sự bất thường của vợ Lý, và ông bắt đầu điều tra kỹ lưỡng về mối quan hệ xã hội và thói quen sinh hoạt của Lý Minh. Ông phát hiện ra rằng Lý Minh gần đây đã tham gia một dự án nghệ thuật bí mật liên quan đến một số giao dịch rủi ro cao. Lời nói vòng vo của vợ Lý có thể liên quan đến dự án này. Thông qua nhiều nguồn khác nhau, cuối cùng ông Trương đã thu thập đủ bằng chứng. Hóa ra, Lý Minh đã lên kế hoạch cho vụ mất tích này để bảo vệ vợ mình khỏi bị liên lụy, và ông ta đã sử dụng kỹ năng ngụy trang xuất sắc của mình để tránh sự chú ý của cảnh sát. Tuy nhiên, sự thật cuối cùng cũng được phơi bày.
Usage
常用于形容说话含糊不清,躲躲闪闪,掩饰真相的情况。
Được dùng để miêu tả người nói vòng vo, lảng tránh, hoặc mơ hồ, né tránh câu trả lời trực tiếp hoặc che giấu sự thật.
Examples
-
他支吾其词,不肯说出事情的真相。
tā zhī wū qí cí, bù kěn shuō chū shì qing de zhēn xiàng。
Anh ta nói vòng vo, không chịu nói sự thật.
-
面对记者的提问,他支支吾吾,支吾其词。
miàn duì jì zhě de tí wèn, tā zhī zhī wū wū, zhī wū qí cí。
Đứng trước câu hỏi của phóng viên, anh ta lắp bắp và né tránh vấn đề.
-
对于公司业绩下滑的问题,他支吾其词,无法给出令人信服的解释。
duì yú gōng sī yè jì xià huá de wèn tí, tā zhī wū qí cí, wú fǎ gěi chū lìng rén xìn fú de jiě shì。
Về vấn đề suy giảm hiệu quả công ty, anh ta nói quanh co và không đưa ra được lời giải thích thuyết phục.