放浪形骸 fàng làng xíng hái Hành vi không kiềm chế

Explanation

形容人的行为不受世俗礼节的约束,自由奔放。

Được dùng để mô tả hành vi của một người tự do và không bị ràng buộc bởi phép tắc xã hội.

Origin Story

话说唐朝时期,有个叫李白的诗人,他一生豪放不羁,才华横溢。他不屑于仕途的勾心斗角,也不愿被世俗的礼法所束缚。他常常放浪形骸,醉酒吟诗,游历名山大川,与江湖豪侠为伍。他那飘逸洒脱的形象,以及他那豪迈奔放的诗歌,至今仍被人们传颂。他曾乘舟泛游,醉卧于江面,醒来后,竟不知身在何处,可见其性情之旷达。李白这种放浪形骸的生活方式,并非完全是放荡,而是他追求自由,追求真我的体现。他用自己的方式,诠释着人生的意义,也给后人留下了无尽的思考。

huà shuō táng cháo shí qī, yǒu gè jiào lǐ bái de shī rén, tā yī shēng háo fàng bù jī, cái huá héng yì. tā bù xiè yú shì tú de gōu xīn dǒu jiǎo, yě bù yuàn bèi shì sú de lǐ fǎ suǒ shù fù. tā cháng cháng fàng làng xíng hái, zuì jiǔ yín shī, yóu lì míng shān dà chuān, yǔ jiāng hú háo xiá wéi wǔ. tā nà piāo yì sǎ tuō de xíng xiàng, yǐ jí tā nà háo mài bēn fàng de shī gē, zhì jīn réng bèi rén men chuán sòng. tā céng chéng zhōu fàn yóu, zuì wò yú jiāng miàn, xǐng lái hòu, jìng bù zhī shēn zài hé chù, kě jiàn qí xìng qíng zhī kuàng dá. lǐ bái zhè zhǒng fàng làng xíng hái de shēng huó fāng shì, bìng fēi wán quán shì fàng dàng, ér shì tā zhuī qiú zì yóu, zhuī qiú zhēn wǒ de tí xiàn. tā yòng zì jǐ de fāng shì, quán shì zhe rén shēng de yì yì, yě gěi hòu rén liú xià le wú jìn de sī kǎo.

Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, có một thi sĩ tên là Lý Bạch, suốt đời sống phóng khoáng và tài hoa. Ông ghét những mưu mô chính trị và không muốn bị ràng buộc bởi những tục lệ xã hội. Ông thường uống rượu và làm thơ, du ngoạn khắp những danh sơn đại hà, và giao du với những người anh hùng hào kiệt. Tính cách phóng khoáng và tự do của ông, cũng như những bài thơ táo bạo và tự do của ông, vẫn được mọi người ngưỡng mộ cho đến ngày nay. Có lần, người ta kể rằng ông say rượu và ngủ thiếp đi trên thuyền, khi tỉnh dậy ông không biết mình đang ở đâu, điều này cho thấy bản tính hào phóng của ông. Phong cách sống tự do của Lý Bạch không chỉ là sự hưởng lạc đơn thuần, mà còn là sự thể hiện khát vọng tự do và tự khẳng định bản thân của ông. Ông đã diễn giải ý nghĩa của cuộc đời theo cách riêng của mình và để lại vô số điều để cho các thế hệ sau suy ngẫm.

Usage

用于形容人行为放荡不羁,不受世俗约束。

yòng yú xiáoróng rén xíngwéi fàng dàng bù jī, bù shòu shì sú yuē shù

Được dùng để mô tả người sống tự do và không bị ràng buộc bởi phép tắc xã hội.

Examples

  • 他性格放浪形骸,不拘小节。

    tā xìnggé fàng làng xíng hái, bù jū xiǎo jié

    Anh ta có tính cách phóng khoáng, không câu nệ tiểu tiết.

  • 他放浪形骸,不理世俗礼教。

    tā fàng làng xíng hái, bù lǐ shì sú lǐ jiào

    Anh ta sống cuộc đời của mình mà không màng đến những phép tắc thế tục.

  • 他是个放浪形骸的艺术家。

    tā shì gè fàng làng xíng hái de yì shù jiā

    Anh ta là một nghệ sĩ tự do.