无足重轻 không đáng kể
Explanation
指某事或某人无关紧要,不重要。
Cho thấy điều gì đó hoặc ai đó không quan trọng hoặc không có ý nghĩa.
Origin Story
话说唐朝时期,有个秀才张三,一心想考取功名,却屡试不第。一次,他听说京城来了位有名的算命先生,便慕名前往求算。算命先生掐指一算,告诉张三:“你今年会遇到一位贵人,助你金榜题名。”张三欣喜若狂,四处打听贵人是谁。他结识了许多达官贵人,但都对他爱理不理。张三为此苦恼不已,直到秋闱大考临近,他依然没有找到这位贵人。张三垂头丧气,准备放弃。这时,一位老友劝慰他:“你如此执着于寻找所谓的贵人,是否本末倒置了?你的学识才是你成功的关键,那位贵人或许只是个比喻,无足重轻。”张三听了朋友一番话,醍醐灌顶,幡然醒悟。他安心复习,最终金榜题名。
Ngày xửa ngày xưa, dưới thời nhà Đường, có một học giả tên là Trương San, người rất muốn vượt qua kỳ thi tuyển chọn quan lại nhưng liên tục thất bại. Một ngày nọ, ông nghe nói có một thầy bói nổi tiếng ở kinh đô, và ông đến gặp người này để xem vận mệnh của mình. Thầy bói tiên đoán: "Năm nay anh sẽ gặp được một người có tầm ảnh hưởng sẽ giúp anh vượt qua kỳ thi." Trương San rất vui mừng và đi tìm người có tầm ảnh hưởng này khắp nơi. Ông gặp gỡ nhiều quan chức cấp cao, nhưng tất cả đều phớt lờ ông. Trương San rất buồn bã, và khi kỳ thi mùa thu đến gần, ông vẫn chưa tìm thấy người có tầm ảnh hưởng đó. Trương San cảm thấy chán nản và định từ bỏ khi một người bạn cũ an ủi ông: "Anh có đang quá ám ảnh việc tìm kiếm người có tầm ảnh hưởng này không? Kiến thức của chính anh mới là chìa khóa dẫn đến thành công. Người có tầm ảnh hưởng đó có lẽ chỉ là một phép ẩn dụ, cuối cùng thì cũng không quan trọng." Mắt Trương San sáng lên; ông học hành chăm chỉ và cuối cùng đã vượt qua kỳ thi.
Usage
用于形容某人或某事不重要,无关紧要。
Được sử dụng để mô tả ai đó hoặc cái gì đó không quan trọng.
Examples
-
这件事对他来说无足重轻,他根本不在乎。
zhè jiàn shì duì tā lái shuō wú zú zhòng qīng, tā gēn běn bù zài hu.
Điều này không quan trọng đối với anh ta, anh ta không quan tâm chút nào.
-
这次会议的决定对他来说无足重轻,因为他并不参与其中。
zhè cì huì yì de juédìng duì tā lái shuō wú zú zhòng qīng, yīn wèi tā bìng bù cān yù qí zhōng.
Quyết định của cuộc họp này không quan trọng đối với anh ta vì anh ta không tham gia.
-
对于公司未来的发展规划,他的意见无足重轻,因为他的职位较低。
duì yú gōngsī wèilái de fāzhǎn guīhuà, tā de yìjiàn wú zú zhòng qīng, yīn wèi tā de zhíwèi jiào dī
Ý kiến của anh ta không liên quan đến kế hoạch phát triển tương lai của công ty vì chức vụ của anh ta thấp.