日复一日 ri fu yi ri Ngày này qua ngày khác

Explanation

日复一日,指一天又一天地过去,形容时间很长,也形容时间白白流逝。

Ngày này qua ngày khác, nói đến việc ngày tháng cứ trôi qua từng ngày. Nó diễn tả một khoảng thời gian dài, và cũng diễn tả thời gian bị lãng phí.

Origin Story

从前,有个叫小明的孩子,每天都去田里帮父母干活。日复一日,年复一年,他从未抱怨过。他明白,只有勤劳才能换来丰收,只有坚持才能实现梦想。他日复一日的辛勤劳作,最终让他收获了满满的果实,也赢得了乡亲们的敬佩。

cong qian, you ge jiao xiaoming de hai zi, meitian dou qu tianli bang fumu gan huo. ri fu yi ri, nian fu yi nian, ta cong wei baoyuan guo. ta mingbai, zhiyou qinlao cai neng huan lai fengshou, zhiyou jianchi cai neng shixian mengxiang. ta ri fu yi ri de xinqin laozhuo, zhongyu rang ta shouhuo le manman de guoshi, ye yingle xiangqin men de jingpei.

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé tên là Tiểu Minh, mỗi ngày đều ra đồng giúp đỡ cha mẹ làm việc. Ngày này qua ngày khác, năm này qua năm khác, cậu chưa bao giờ phàn nàn. Cậu hiểu rằng chỉ cần chăm chỉ mới có thể đổi lấy mùa màng bội thu, chỉ cần kiên trì mới có thể thực hiện được ước mơ. Sự cần cù ngày này qua ngày khác của cậu cuối cùng đã mang lại cho cậu một mùa vụ bội thu, và cũng nhận được sự kính trọng của dân làng.

Usage

形容时间久,日子长;也形容光阴虚度。

miaoshu shijian jiu, rizi chang; ye miaoshu guangyin xudu.

Diễn tả khoảng thời gian dài; cũng có thể diễn tả thời gian bị lãng phí.

Examples

  • 日复一日,年复一年,他都在重复着同样的工作。

    ri fu yi ri, nian fu yi nian, ta dou zai chongfu zhe tongyang de gongzuo.

    Ngày này qua ngày khác, năm này qua năm khác, anh ta vẫn làm công việc ấy.

  • 日复一日的学习,让我感到有些疲惫。

    ri fu yi ri de xuexi, rang wo gan dao youxie pibei

    Học hành ngày này qua ngày khác khiến tôi cảm thấy mệt mỏi.