日日夜夜 Ri Ri Ye Ye Ngày đêm

Explanation

每天每夜。形容时间长,也指日夜不停。

Mỗi ngày và mỗi đêm. Mô tả một khoảng thời gian dài, thường theo nghĩa liên tục.

Origin Story

从前,在一个偏僻的小山村里,住着一位勤劳的木匠老张。他为人善良,手艺精湛,村里人对他都十分敬重。老张一生最大的愿望就是能够建一座雄伟壮观的寺庙,供奉村里供奉的神仙。为了实现这个愿望,老张日日夜夜地辛勤劳作,风里来雨里去,从未间断过。他起早贪黑,在木材加工场里挥汗如雨,在山林中寻找上好的木材,他那饱经风霜的脸庞上,总是写满了坚定与执着。时间一天天过去,老张的寺庙也渐渐地有了雏形。庙宇的雕梁画栋,精雕细刻,都展现了老张精湛的技艺。终于,在经历了无数个日日夜夜的努力之后,这座令人叹为观止的寺庙建成了,它成为了小山村里最美丽的风景,也成为了老张一生的骄傲。

cong qian, zai yige pianpi de xiaoshancun li, zhuzhe yige qinlao de mujiang lao zhang. ta weiren shanliang, shouyi jingzhan, cunli ren dui ta dou shifen jingzhong. lao zhang yisheng zui da de yuanwang jiushi nenggou jian yizu xiongw eizhuangguan de simiao, gongfeng cunli gongfeng de xian shen. weile shixian zhege yuanwang, lao zhang riri ye ye di xinqin laozhuo, feng li lai yu li qu, ceng wei jianduanguo. ta qi zao tan hei, zai mucai jiagongchang li huihan ru yu, zai shanlin zhong xunzhao shanghao de mucai, ta na baojing fengshuang de lianpang shang, zongshi xie manle jian ding yu zhi zhuo. shijian yitiantian guoqu, lao zhang de simiao ye jianjian di youle huxing. miaoyu de diaoliang huadong, jingdiao xieke, dou zhanxianle lao zhang jingzhan de jiyi. zhongyu, zai jinglile wushu ge riri ye ye de nuli zhihou, zhe zuo lingren tanwei guanzi de simiao jianchengle, ta chengweile xiaoshancun li zui meili de fengjing, ye chengweile lao zhang yisheng de jiao'ao.

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, sống một người thợ mộc cần cù tên là Lão Trương. Ông tốt bụng và khéo léo, và dân làng rất kính trọng ông. Mong ước lớn nhất đời ông Lão Trương là xây dựng một ngôi đền hùng vĩ để thờ thần làng. Để thực hiện ước nguyện này, Lão Trương đã làm việc ngày đêm không biết mệt mỏi, bất kể nắng mưa, không bao giờ ngừng nghỉ. Ông dậy sớm và đi ngủ muộn, vất vả trong xưởng gỗ, và tìm kiếm gỗ chất lượng cao trong rừng. Khuôn mặt khắc khổ của ông luôn thể hiện quyết tâm và sự kiên trì. Thời gian trôi qua, và ngôi đền của Lão Trương dần dần thành hình. Những xà ngang và cột được chạm khắc tinh xảo, những hoa văn tỉ mỉ, thể hiện tài nghệ xuất sắc của Lão Trương. Cuối cùng, sau bao ngày đêm miệt mài, ngôi đền đồ sộ đã hoàn thành. Nó trở thành khung cảnh đẹp nhất trong làng vùng núi và niềm tự hào cả đời của Lão Trương.

Usage

用作宾语、状语;形容时间长

yongzuo bingu,zhuangyu;xingrong shijian chang

Được dùng làm tân ngữ và trạng ngữ; miêu tả một khoảng thời gian dài

Examples

  • 日日夜夜地工作,他终于完成了这个项目。

    ri ri ye ye de gongzuo, ta zhongyu wanchengle zhege xiangmu.

    Anh ấy làm việc ngày đêm, và cuối cùng đã hoàn thành dự án.

  • 日日夜夜的思念,让他难以入睡。

    ri ri ye ye de sinian, rang ta nanyiru shui.

    Nỗi nhớ ngày đêm khiến anh ấy khó ngủ.