年复一年 Năm này qua năm khác
Explanation
一年又一年。形容时间长,也形容光阴虚度。
Năm này qua năm khác. Mô tả một khoảng thời gian dài, nhưng cũng có thể mô tả sự trôi qua vô nghĩa của thời gian.
Origin Story
老农张大爷一生都在田间劳作,春种秋收,年复一年,从未改变。他辛勤的汗水浇灌着一片片金黄的麦田,也滋养着他的儿孙。日子平淡却充实,他知道,这片土地是他一生的归宿,年复一年,他守护着这片土地,也守护着属于他的那份宁静和幸福。然而,有一天,村里来了个年轻人,他向张大爷讲述着外面的世界,繁华的都市,高楼大厦,各种新奇的事物。这给张大爷平静的生活带来了涟漪,他开始思考,自己年复一年的耕作,是否值得?是否应该尝试改变?
Ông lão nông dân Trương đã làm việc trên cánh đồng suốt đời mình, gieo hạt vào mùa xuân và thu hoạch vào mùa thu, năm này qua năm khác, chưa từng thay đổi. Mồ hôi cần cù của ông đã tưới tắm cho những cánh đồng lúa mì vàng óng, nuôi dưỡng con cháu ông. Những ngày tháng của ông giản dị nhưng trọn vẹn. Ông biết rằng mảnh đất này là nhà của ông cả đời. Năm này qua năm khác, ông canh giữ mảnh đất này, cũng canh giữ sự bình yên và hạnh phúc của mình. Thế nhưng, một ngày nọ, một chàng trai trẻ đến làng, kể cho Trương nghe về thế giới bên ngoài, những thành phố nhộn nhịp, những tòa nhà chọc trời, và đủ loại những điều mới lạ. Điều này đã tạo nên những gợn sóng trong cuộc sống yên bình của Trương, và ông bắt đầu tự hỏi liệu những năm tháng cày cấy của mình có đáng giá không, liệu ông có nên thử thay đổi không?
Usage
常用于描写时间久远,也用于表达时光流逝的感慨。
Thường được sử dụng để mô tả một khoảng thời gian dài, hoặc để thể hiện cảm xúc về sự trôi chảy của thời gian.
Examples
-
他年复一年地做着同样的工作,感到厌倦。
ta nian fu yi nian de zuo zhe tong yang de gongzuo, gandao yanjuan.
Anh ấy làm công việc tương tự năm này qua năm khác và cảm thấy chán nản.
-
年复一年,家乡的变化真大!
nian fu yi nian, jiaxiang de bianhua zhen da!
Năm này qua năm khác, quê hương anh ấy đã thay đổi rất nhiều!