时不我待 Thời gian không chờ đợi
Explanation
时间不会等待我们,要抓紧时间,努力奋斗。
Thành ngữ này có nghĩa là thời gian rất quý giá và không chờ đợi ai. Chúng ta phải tận dụng từng phút giây và làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu của mình.
Origin Story
从前,在一个偏远的小村庄里,住着一位名叫李明的年轻农民。他勤劳朴实,每天日出而作,日落而息,耕种着自己的一小块田地。李明虽然生活贫困,但他始终怀揣着梦想,希望有朝一日能够过上富裕的生活。有一天,一位行脚僧人路过村庄,看到李明辛苦劳作的样子,便上前询问他的梦想。李明说:“我最大的梦想就是能够买一头牛,这样我就能轻松地耕种,收获更多的粮食,让家人过上好日子。”行脚僧人笑着说:“你的梦想很好,但要记住,时间不等人,你必须抓紧时间,努力奋斗才能实现梦想。”李明听了僧人的话,深感认同。他开始更加勤奋地劳作,他早出晚归,比以前更加努力地耕种,同时他还学习一些新的种植技术,努力提高自己的劳动效率。几年之后,李明终于攒够了钱,买了一头健壮的黄牛。他用黄牛耕种,收获了比以前多得多的粮食,生活也越来越富裕。李明终于实现了梦想,他也深刻地体会到,时间不等人,只有抓紧时间,努力奋斗,才能实现自己的目标。
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng hẻo lánh, có một người nông dân trẻ tên là Lý Minh. Anh ta là một người chăm chỉ và khiêm tốn, làm việc từ lúc mặt trời mọc đến lúc mặt trời lặn để cày cấy mảnh đất nhỏ của mình. Mặc dù Lý Minh nghèo, nhưng anh luôn ấp ủ một giấc mơ, hy vọng một ngày nào đó sẽ có cuộc sống sung túc. Một ngày nọ, một nhà sư đi khất thực đi ngang qua làng và nhìn thấy Lý Minh đang làm việc chăm chỉ. Ông ấy lại gần Lý Minh và hỏi về giấc mơ của anh ta. Lý Minh nói,
Usage
这个成语表示时间不会等待我们,要抓紧时间,努力奋斗,才能实现目标。
Thành ngữ này có nghĩa là thời gian rất quý giá và không chờ đợi ai. Chúng ta phải tận dụng từng phút giây và làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu của mình.
Examples
-
时间不等人,我们要珍惜每一分钟。
shí jiān bù děng rén, wǒ men yào zhēn xī měi yī fēn zhōng.
Thời gian không chờ đợi ai, chúng ta phải tận dụng từng phút giây.
-
这可是千载难逢的机会,时不我待!
zhè kě shì qiān zǎi nán féng de jī huì, shí bù wǒ dài!
Đây là cơ hội vàng, thời gian không chờ đợi!
-
学习要抓紧时间,时不我待。
xué xí yào zhuā jǐn shí jiān, shí bù wǒ dài.
Chúng ta phải tận dụng thời gian để học tập, thời gian không chờ đợi.
-
面对挑战,我们要迎难而上,时不我待。
miàn duì tiǎo zhàn, wǒ men yào yíng nán ér shàng, shí bù wǒ dài.
Trước những thử thách, chúng ta phải dũng cảm, thời gian không chờ đợi.