岁月如流 Thời gian trôi như dòng sông
Explanation
形容时光流逝得很快,像流水一样。
Miêu tả thời gian trôi qua nhanh chóng như thế nào, như dòng nước chảy.
Origin Story
古老的村庄里,有一条小河缓缓流淌,河水清澈见底,映照着两岸翠绿的山峦。河边住着一位名叫阿婆的老妇人,她一生都与这河流相伴。她看着河水日夜不停地奔流,也见证了村庄的变迁,孩子们一天天长大,老人们一个个离世。她常坐在河边,看着流水,感叹着岁月如流,人生苦短。她把自己的故事写成了一本小册子,记录了村庄里许多人的喜怒哀乐,以及自己对人生的感悟。书中记载着四季更迭,花开花落,人们的生老病死,一切都是那么自然,那么真实。她用平静的心态去面对一切,因为她知道,岁月如流,无法阻挡。唯有珍惜当下,才能不留遗憾。
Trong một ngôi làng cổ, một dòng sông nhỏ chảy chậm rãi, nước trong vắt như pha lê, phản chiếu những ngọn núi xanh mướt ở hai bên bờ. Một bà lão tên là Bà sống bên bờ sông, cuộc đời bà gắn liền với dòng chảy ấy. Bà chứng kiến dòng sông chảy ngày đêm, chứng kiến sự thay đổi của làng, trẻ em lớn lên, người già qua đời. Bà thường ngồi bên bờ sông, ngắm dòng nước chảy, thở dài về sự trôi chảy của thời gian và ngắn ngủi của đời người. Bà viết câu chuyện của mình thành một cuốn sách nhỏ, ghi lại niềm vui và nỗi buồn của nhiều người trong làng, cùng với những suy ngẫm của bà về cuộc đời. Cuốn sách ghi lại sự thay đổi của các mùa, hoa nở hoa tàn, sinh lão bệnh tử của con người—tất cả đều tự nhiên, chân thật đến vậy. Bà đón nhận mọi thứ bằng một thái độ bình thản, vì bà biết rằng thời gian, như dòng sông, cứ trôi mãi không ngừng. Chỉ bằng cách trân trọng hiện tại, bà mới có thể sống mà không hối tiếc.
Usage
用作宾语、定语;形容时光飞逝。
Được dùng như tân ngữ và tính từ; miêu tả sự trôi qua nhanh chóng của thời gian.
Examples
-
岁月如梭,光阴似箭。
suiyuerushuo,guangyinsijian.
Thời gian trôi nhanh như bay.
-
转眼间,又是秋天,岁月如流,光阴飞逝。
zhuanyijian,you shi qiutian,suiyuerliu,guangyinfeishi
Thoáng cái, đã lại là mùa thu, thời gian cứ trôi chảy, thời gian trôi nhanh quá..