争分夺秒 zhēng fēn duó miǎo tranh thủ từng giây

Explanation

形容充分利用时间,一分一秒都不浪费。

Để miêu tả việc tận dụng thời gian triệt để, không lãng phí một giây nào.

Origin Story

话说大禹治水,为了让百姓早日摆脱水患,他日夜兼程,争分夺秒地指挥治水工程。他常常为了多争取一些时间,把吃饭睡觉的时间都省去,常常是白天在工地上指挥,晚上就坐在河边思考,常常挑灯夜战,废寝忘食,就是为了让工程尽早完成,让老百姓尽快安居乐业。大禹治水的故事,成为了后世人们争分夺秒,勤奋工作的典范。

hua shuodayu zhishi, weile rangbaixing zaori batuishuifan, tariye jiangcheng, zhēng fēn duó miǎo de zhihui zhishi gongcheng. ta changchang weile duo zhēngqu yixie shijian, ba chifan shuimian de shijian dou shengqu, changchang shi baitian zai gongdi shang zhihui, wanshang jiu zuozai hebian sixiao, changchang tiaodeng yezhan, feiqin wangshi, jiushi weile rang gongcheng jinzao wancheng, rang laobaixing jin kuai anjuleye. dayu zhishi de gushi, chengweile houshi renmen zhēng fēn duó miǎo, qinfen gongzuode dianfan.

Tương truyền rằng, để giúp dân chúng sớm thoát khỏi nạn lụt, đại Vũ đã ngày đêm miệt mài, tranh thủ từng giây từng phút để chỉ huy công trình trị thủy. Ông thường xuyên tiết kiệm thời gian ăn ngủ để giành thêm thời gian. Ông thường chỉ huy công trường vào ban ngày và ngồi bên bờ sông suy nghĩ vào ban đêm, thường xuyên thức khuya làm việc, quên ăn quên ngủ, chỉ để hoàn thành công trình sớm nhất có thể và cho phép người dân sớm được an cư lạc nghiệp. Câu chuyện trị thủy của đại Vũ đã trở thành tấm gương cho các thế hệ sau noi theo về việc tranh thủ thời gian và làm việc cần cù.

Usage

用来形容充分利用时间。

yong lai xingrong chongfen liyong shijian

Được dùng để miêu tả việc tận dụng thời gian triệt để.

Examples

  • 为了赶上火车,他争分夺秒地往车站跑。

    weileganshang huoche, ta zhēng fēn duó miǎo de wangchezhanpao.

    Để kịp chuyến tàu, anh ta chạy đến ga, tranh thủ từng giây từng phút.

  • 考试来临,同学们争分夺秒地复习功课。

    kaoshi lailin, tongxue men zhēng fēn duó miǎo de fuxigongke

    Kỳ thi sắp đến, các bạn học sinh đang ôn bài tranh thủ từng chút thời gian.