分秒必争 tranh thủ từng giây từng phút
Explanation
形容时间紧迫,必须充分利用每一分每一秒。
Mô tả tính cấp bách của thời gian và nhu cầu tận dụng tối đa từng giây.
Origin Story
话说古代有一位名叫李白的书生,从小就勤奋好学,立志要考取功名,光宗耀祖。他深知时间宝贵,时刻提醒自己“分秒必争”。每天天不亮就起床读书,晚上挑灯夜战,废寝忘食,就连吃饭的时间也尽量压缩,恨不得把一天掰成两天用。有一年春天,李白为了准备科考,他更加努力,每天学习到深夜,甚至通宵达旦。他把所有的零碎时间都利用起来,走路时默背诗词,吃饭时思考策论,就连上厕所也拿着书看。功夫不负有心人,经过长时间的努力,李白终于考取了功名,实现了梦想。他常常告诫后人,要珍惜时间,分秒必争,才能取得成功。
Truyền thuyết kể rằng, ngày xưa có một nhà nho tên là Lý Bạch, từ nhỏ đã chăm chỉ và ham học, quyết tâm thi đỗ khoa cử và làm rạng danh tổ tiên. Ông hiểu rằng thời gian rất quý báu và luôn tự nhắc nhở mình “phải tranh thủ từng giây từng phút”. Mỗi ngày, ông thức dậy trước bình minh để đọc sách, và đêm đến ông học hành chăm chỉ đến khuya, bỏ qua cả giấc ngủ và bữa ăn, thậm chí còn cố gắng rút ngắn thời gian ăn uống, cứ như thể ông muốn biến một ngày thành hai ngày vậy. Một mùa xuân nọ, để chuẩn bị cho kỳ thi khoa cử, ông càng nỗ lực hơn nữa, học hành đến tận khuya, thậm chí cả đêm. Ông tận dụng mọi thời gian rảnh rỗi, học thuộc thơ khi đi bộ, suy nghĩ về chiến lược khi ăn, thậm chí còn đọc sách cả khi đi vệ sinh. Sự nỗ lực của ông đã được đền đáp, và sau một thời gian dài cố gắng, Lý Bạch cuối cùng cũng đỗ đạt và thực hiện được ước mơ của mình. Ông thường khuyên dạy con cháu phải biết quý trọng thời gian và tranh thủ từng giây từng phút để đạt được thành công.
Usage
用于强调时间紧迫,必须充分利用时间。
Được sử dụng để nhấn mạnh tính cấp bách của thời gian và cần phải tận dụng thời gian một cách triệt để.
Examples
-
面对高考,我们必须分秒必争,争取考出好成绩。
miàn duì gāokǎo, wǒmen bìxū fēn miǎo bì zhēng, zhēngqǔ kǎo chū hǎo chéngjī.
Đối mặt với kỳ thi đại học, chúng ta phải tranh thủ từng giây từng phút để đạt được kết quả tốt.
-
创业初期,分秒必争,才能抓住稍纵即逝的机会。
chuàngyè chūqī, fēn miǎo bì zhēng, cáinéng zhuā zhù shāo zòng jì shì de jīhuì.
Trong giai đoạn khởi nghiệp, chúng ta phải tranh thủ từng giây từng phút để nắm bắt những cơ hội thoáng qua.