因循坐误 Sự trì hoãn và thiếu hành động
Explanation
因循坐误,指因循守旧,迟延拖拉,以致坐失良机,耽误事情。
Yin Xun Zuo Wu đề cập đến việc bám víu vào những phương pháp cũ, trì hoãn và kéo dài, dẫn đến việc bỏ lỡ cơ hội và trì hoãn công việc.
Origin Story
从前,有一个小镇,以种植棉花为生。几十年来,他们一直沿用传统的种植方法,虽然产量不高,但也维持着生计。然而,随着气候变化和新技术的出现,他们的传统方法越来越不适应。邻村引进了新的棉花品种和先进的种植技术,棉花产量大幅提高,村民们的生活也得到了改善。而这个小镇却因循坐误,固守着老方法,棉花产量越来越低,村民们的生活也越来越困难。最终,这个小镇不得不学习邻村的经验,引进新技术,才得以扭转局面。
Ngày xửa ngày xưa, có một thị trấn nhỏ sinh sống bằng nghề trồng bông. Trong nhiều thập kỷ, họ đã sử dụng phương pháp trồng trọt truyền thống, mặc dù năng suất không cao, nhưng họ vẫn có thể kiếm sống. Tuy nhiên, với sự thay đổi khí hậu và sự ra đời của công nghệ mới, phương pháp truyền thống của họ ngày càng trở nên không phù hợp. Làng bên cạnh đã đưa vào các giống bông mới và các kỹ thuật trồng trọt tiên tiến, dẫn đến năng suất bông tăng đáng kể và cải thiện cuộc sống của người dân trong làng. Thị trấn này, tuy nhiên, vẫn bám vào những phương pháp cũ, và sản lượng bông ngày càng giảm, cuộc sống của người dân trong thị trấn ngày càng khó khăn. Cuối cùng, thị trấn này phải học hỏi kinh nghiệm từ làng bên cạnh và đưa vào các công nghệ mới để xoay chuyển tình thế.
Usage
形容因循守旧,耽误事情。
Miêu tả việc bám víu vào các phương pháp cũ, dẫn đến sự trì hoãn và bỏ lỡ cơ hội.
Examples
-
他因循坐误,错过了这次升职的机会。
ta yinxun zuowu cuoguo le zheci shengzhi de jihui
Anh ấy đã bỏ lỡ cơ hội thăng chức vì sự trì hoãn của mình.
-
公司因循坐误,导致市场份额流失严重。
gongsi yinxun zuowu daozhi shichang fen'e liushi yan zhong
Công ty đã mất đi một phần đáng kể thị phần do sự trì hoãn của họ