明查暗访 điều tra công khai và bí mật viếng thăm
Explanation
明里调查,暗中访问。指多方面调查了解情况。
Điều tra công khai và bí mật viếng thăm. Điều này có nghĩa là điều tra và hiểu tình hình từ nhiều khía cạnh khác nhau.
Origin Story
话说唐朝,有个县令名叫李公甫,他为官清正,深受百姓爱戴。一日,县里发生了一件怪事,许多人家财物被盗,百姓人心惶惶。李公甫决定亲自出马,彻查此事。他白天乔装打扮,到集市上明察暗访,了解情况;晚上则化名潜入民宅,暗访百姓,收集线索。经过多日的辛勤努力,李公甫终于掌握了案件的真相:原来,是一个叫张三的惯偷所为。张三利用夜晚作案,手法娴熟,很难被发现。李公甫根据掌握的线索,带领衙役,在张三家中将其抓获,并追回被盗的财物,百姓们都拍手称快。李公甫的明察暗访,不仅破获了案件,更让百姓们感受到了公平正义。
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, có một vị huyện lệnh tên là Lý Công Phụ, nổi tiếng về sự chính trực và lòng yêu dân. Một ngày nọ, một sự việc kỳ lạ xảy ra trong huyện: nhiều nhà bị cướp, và người dân hoảng sợ. Lý Công Phụ quyết định tự mình điều tra vụ việc. Ban ngày, ông cải trang và đến chợ để điều tra; ban đêm, ông lẻn vào nhà dân, thu thập manh mối. Sau nhiều ngày nỗ lực, Lý Công Phụ cuối cùng đã tìm ra sự thật: hóa ra đó là hành vi của một tên trộm chuyên nghiệp tên là Trương Tam. Trương Tam lợi dụng đêm tối để phạm tội, thủ đoạn tinh vi, rất khó phát hiện. Dựa trên những manh mối thu thập được, Lý Công Phụ dẫn lính đến nhà Trương Tam, bắt giữ hắn và lấy lại tài sản bị đánh cắp. Người dân cảm thấy nhẹ nhõm. Cuộc điều tra của Lý Công Phụ không chỉ phá án mà còn giúp người dân cảm nhận được công lý.
Usage
作谓语、定语;指调查了解情况
Là vị ngữ, tính từ; nghĩa là điều tra và hiểu tình hình
Examples
-
为了查清案件的真相,警方明察暗访,最终将罪犯绳之以法。
wèi le chá qīng àn jiàn de zhēn xiàng, jǐngfāng míng chá àn fǎng, zuì zhōng jiāng zuì fàn shéng zhī yǐ fǎ.
Để làm rõ sự thật của vụ án, cảnh sát đã tiến hành điều tra công khai và bí mật, cuối cùng đã bắt được tội phạm.
-
为了了解民情,他经常深入基层,明查暗访。
wèi le liǎo jiě mín qíng, tā jīng cháng shēn rù jī céng, míng chá àn fǎng
Để tìm hiểu dư luận, ông thường xuyên đi sâu vào cơ sở và tiến hành điều tra