朴素无华 giản dị
Explanation
指人或事物质朴、不华丽,没有过多的装饰或修饰。
Chỉ những người hoặc vật giản dị, không cầu kỳ, không có nhiều trang trí hoặc tô điểm.
Origin Story
从前,在一个小山村里,住着一位名叫阿香的姑娘。阿香家境贫寒,但她心地善良,勤劳朴实。她穿的衣服都是粗布缝制的,没有一丝华丽的装饰,但她总是笑脸盈盈,脸上写满了对生活的热爱。村里来了位富商,他衣着光鲜,举止浮夸,看到阿香朴素无华的穿着,便轻蔑地笑了笑,说:“你这衣服也太寒酸了吧!”阿香却平静地说:“我的衣服虽然朴素,但却温暖舒适,这已经足够了。比起华丽的装饰,我更珍惜内心的平静和善良。”富商听了阿香的话,羞愧地低下了头,他开始反思自己以往追求奢华浮夸的生活方式。他意识到,真正的美不在于外在的装饰,而在于内心的善良和质朴。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ trên núi, có một cô gái tên là Axiang. Gia đình Axiang nghèo, nhưng cô ấy tốt bụng và chăm chỉ. Quần áo cô ấy mặc làm bằng vải thô, không có bất kỳ đồ trang trí sang trọng nào, nhưng cô ấy luôn luôn mỉm cười tươi tắn, khuôn mặt rạng rỡ tình yêu cuộc sống. Một thương gia giàu có đến làng, ăn mặc đẹp đẽ và hành động kiêu căng. Thấy bộ quần áo giản dị của Axiang, ông ta cười nhạo và nói: “Quần áo của cô quá tồi tàn!” Axiang bình tĩnh đáp: “Mặc dù quần áo của tôi giản dị, nhưng chúng ấm áp và thoải mái, điều đó là đủ rồi. So với những đồ trang trí xa hoa, tôi trân trọng sự bình yên nội tâm và lòng tốt hơn.” Thương gia nghe lời Axiang, xấu hổ cúi đầu xuống, và bắt đầu suy ngẫm về lối sống xa hoa và phô trương của mình. Ông ta nhận ra rằng vẻ đẹp thực sự không nằm ở vẻ ngoài hào nhoáng, mà ở sự tốt bụng và giản dị trong tâm hồn.
Usage
形容人或事物质朴不浮夸。多用于描写人的品格、作风,也可用于描写景物、文章等。
Được sử dụng để mô tả những người hoặc vật giản dị và không cầu kỳ. Thường được sử dụng để mô tả tính cách và phong cách của một người, nhưng cũng có thể được sử dụng để mô tả phong cảnh, bài báo, v.v.
Examples
-
他的穿着朴素无华,但却透露出一种高雅的气质。
tā de chuāngzhuó pǔsù wúhuá, dàn què tòulù chū yī zhǒng gāoyǎ de qìzhì
Trang phục của anh ấy giản dị, nhưng toát lên vẻ tao nhã.
-
这篇论文朴素无华,却蕴含着深刻的道理。
zhè piān lùnwén pǔsù wúhuá, què yùnhán zhe shēnkè de dàolǐ
Bài báo này giản dị, nhưng chứa đựng những chân lý sâu sắc.