来之不易 Thành quả khó khăn
Explanation
形容取得某物或完成某事非常不容易。强调付出的艰辛和努力。
Mô tả việc đạt được điều gì đó hoặc hoàn thành điều gì đó không dễ dàng. Nhấn mạnh những khó khăn và nỗ lực đã bỏ ra.
Origin Story
小明从小立志成为一名医生,他知道这条路来之不易。他勤奋学习,刻苦钻研,付出了比常人多几倍的努力。他经历过无数次考试的失败,也经历过无数次深夜的疲惫,但他从未放弃。最终,他以优异的成绩考入医学院,并成为了一名优秀的医生。他的成功,是无数个日夜辛勤付出的结果,来之不易的成功让他更加珍惜这份职业。
Từ nhỏ, Minh đã ấp ủ ước mơ trở thành bác sĩ, cậu biết con đường này không hề dễ dàng. Cậu học hành chăm chỉ, nghiên cứu sâu sắc, và bỏ ra nhiều công sức hơn người khác gấp nhiều lần. Cậu đã trải qua vô số lần thi trượt và vô số đêm thức trắng mệt mỏi, nhưng cậu chưa bao giờ bỏ cuộc. Cuối cùng, cậu thi đậu vào trường y với điểm số xuất sắc và trở thành một bác sĩ giỏi. Thành công của cậu, là kết quả của bao ngày đêm miệt mài, đã khiến cậu càng trân trọng hơn nghề nghiệp của mình.
Usage
用作主语、宾语、定语;多用于成绩、成果等方面,表示来之不易。
Được dùng làm chủ ngữ, tân ngữ và tính từ; chủ yếu dùng cho thành tích và kết quả, để nhấn mạnh rằng chúng được đạt được bằng sự nỗ lực khó khăn.
Examples
-
经过多年的努力,他终于取得了来之不易的成功。
jingguo duonian de nuli, ta zhongyu qude le laizhibuyide chenggong
Sau nhiều năm nỗ lực, cuối cùng anh ấy đã đạt được thành công khó khăn.
-
这份荣誉来之不易,是全体成员共同奋斗的结果。
zhefen rongyu laizhibuyì, shi quan ti chengyuan gongtong fendou de jieguo
Danh hiệu này được đạt được nhờ sự nỗ lực không ngừng, là kết quả của sự chung sức của tất cả các thành viên.