毫不相干 hoàn toàn không liên quan
Explanation
指一点儿关系也没有,完全无关。
Điều đó có nghĩa là không có mối quan hệ nào cả, hoàn toàn không liên quan.
Origin Story
从前,有一个村庄,村里住着一位老木匠和一位年轻的画家。老木匠以制作精美的木器而闻名,而年轻的画家则以其独特的绘画风格而受到人们的喜爱。他们的生活看似毫无关联,老木匠每天都专注于他的木工活,而年轻的画家则沉醉于他的绘画世界。然而,有一天,一位富商来到村庄,他需要一件精美的木制盒子来存放他珍贵的画作。老木匠的技艺和年轻画家的艺术风格巧妙地结合在一起,老木匠用他精湛的技艺为年轻画家的作品制作了一个完美的盒子。这件作品得到了富商的高度赞扬,这件作品让这两个生活看似毫不相干的人最终联系在了一起。从这件事情中我们也可以看出,有时候看似毫不相干的事物之间,其实存在着某种联系。
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nơi một người thợ mộc già và một họa sĩ trẻ sống. Người thợ mộc nổi tiếng với đồ nội thất được chế tác tinh xảo, trong khi họa sĩ trẻ được ngưỡng mộ vì phong cách độc đáo của mình. Cuộc sống của họ dường như hoàn toàn không liên quan; người thợ mộc tập trung vào nghề mộc của mình, và họa sĩ đắm mình trong nghệ thuật của anh ta. Tuy nhiên, một ngày nọ, một thương gia giàu có đến làng, và anh ta cần một chiếc hộp gỗ tinh xảo để cất giữ những bức tranh quý giá của mình. Kỹ năng của người thợ mộc và phong cách nghệ thuật của họa sĩ bổ sung hoàn hảo cho nhau, và người thợ mộc đã tạo ra một chiếc hộp tuyệt đẹp cho những bức tranh. Tác phẩm này được thương gia hết lời khen ngợi, kết nối hai người mà cuộc sống của họ trước đây dường như không liên quan. Câu chuyện này cho thấy đôi khi những thứ dường như không liên quan lại có thể được kết nối.
Usage
用于指两者之间毫无关联。
Được sử dụng để chỉ ra rằng hai điều hoàn toàn không liên quan.
Examples
-
他的想法与我们的目标毫不相干。
tā de xiǎngfǎ yǔ wǒmen de mùbiāo háo bù xiānggān
Ý tưởng của anh ta hoàn toàn không liên quan đến mục tiêu của chúng ta.
-
这件事与你毫不相干,不要多管闲事。
zhè jiàn shì yǔ nǐ háo bù xiānggān, bùyào duō guǎn xiánshì
Điều này không liên quan gì đến bạn, đừng can thiệp.
-
会议讨论的问题与我的研究毫不相干。
huìyì tǎolùn de wèntí yǔ wǒ de yánjiū háo bù xiānggān
Những chủ đề được thảo luận tại cuộc họp hoàn toàn không liên quan đến nghiên cứu của tôi.