水土不服 Không thích nghi với môi trường mới
Explanation
指对一个地方的气候条件或饮食习惯不能适应。
Điều này đề cập đến việc không thể thích nghi với điều kiện khí hậu hoặc thói quen ăn uống của một nơi.
Origin Story
唐朝时期,一位著名的诗人李白,游历各地,创作了许多脍炙人口的诗篇。一次,他来到一个气候炎热,饮食习惯与他家乡大相径庭的地方。起初,他兴致勃勃,欣赏着当地独特的风土人情。然而,没过几天,他就开始感到不适。当地的食物,让他难以消化;当地炎热的气候,让他浑身不适。他开始头痛、腹泻,身体一天不如一天。他不得不停止旅行,卧床休息,直到逐渐适应当地的气候和饮食习惯后才恢复健康。这次经历,让李白深深体会到“水土不服”的滋味,也让他对不同地域的差异有了更深刻的理解。从此以后,李白在游历各地时,都会更加注重饮食和气候的适应性,避免再次出现类似的情况。他将这段经历融入到他的诗词中,也提醒后人,外出旅行或迁徙居住时,要注意对环境的适应和调节,否则可能导致身体不适,影响生活和工作。
Trong thời nhà Đường, nhà thơ nổi tiếng Lý Bạch đã đi du lịch rộng rãi, sáng tác nhiều bài thơ nổi tiếng. Một lần, ông đến một nơi có khí hậu nóng và thói quen ăn uống rất khác với quê hương của ông. Ban đầu, ông rất hào hứng, ngưỡng mộ những phong tục địa phương độc đáo. Tuy nhiên, sau vài ngày, ông bắt đầu cảm thấy không khỏe. Thức ăn địa phương khó tiêu hóa; khí hậu nóng bức khiến ông cảm thấy khó chịu. Ông bắt đầu bị đau đầu và tiêu chảy, và tình trạng của ông ngày càng tệ hơn. Ông phải dừng chuyến đi và nghỉ ngơi trên giường cho đến khi ông dần dần thích nghi với khí hậu và thói quen ăn uống của địa phương trước khi hồi phục sức khỏe. Trải nghiệm này đã giúp Lý Bạch hiểu sâu sắc cảm giác "không thích nghi với môi trường mới", và nó cũng giúp ông hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa các vùng khác nhau. Từ đó trở đi, Lý Bạch, khi đi du lịch, sẽ chú ý nhiều hơn đến việc thích nghi với thức ăn và khí hậu để tránh những tình huống tương tự. Ông đã kết hợp trải nghiệm này vào những bài thơ của mình, nhắc nhở các thế hệ sau cần chú ý đến việc thích nghi với môi trường khi đi du lịch hoặc chuyển đến nơi khác sinh sống, nếu không, điều đó có thể dẫn đến khó chịu về thể chất và ảnh hưởng đến cuộc sống và công việc của họ.
Usage
用于说明对环境的不适应。
Được sử dụng để mô tả việc không thể thích nghi với môi trường.
Examples
-
他来到南方后,水土不服,得了肠胃炎。
tā lái dào nán fāng hòu, shuǐ tǔ bù fú, dé le cháng wèi yán。
Sau khi đến miền Nam, anh ấy bị đau bụng vì không quen khí hậu.
-
气候变化大,初来乍到的人容易水土不服。
qìhòu biànhuà dà, chū lái zhà dào de rén róngyì shuǐ tǔ bù fú。
Sự thay đổi khí hậu lớn khiến những người mới đến dễ bị khó chịu.
-
很多人都说他水土不服,但是他并不觉得。
hěn duō rén dōu shuō tā shuǐ tǔ bù fú, dànshì tā bìng bù juéde。
Nhiều người nói rằng anh ấy không quen khí hậu, nhưng anh ấy không nghĩ vậy.