水木清华 Shuǐ mù qīng huá Nước trong và rừng xanh

Explanation

水木清华:形容环境优美,景色清朗秀丽。

Nước và gỗ, trong và sáng: Miêu tả một cảnh quan đẹp, sạch sẽ và tươi sáng.

Origin Story

清华大学,自建校以来,就以其优美的环境而闻名。校园内古树参天,绿草如茵,清澈的荷花池静静地倒映着古老的建筑,宛如一幅美丽的画卷。春日,阳光明媚,微风拂过,枝头的花朵轻轻摇曳,空气中弥漫着淡淡的清香。夏日,浓荫蔽日,微风轻抚脸庞,清凉舒适。秋日,落叶飘零,景色变幻,别有一番韵味。冬日,白雪皑皑,银装素裹,更添几分静谧。百年清华,水木清华,这不仅是一句赞美,更是一种传承,一代代清华学子在这里汲取知识,感受着这片土地的灵秀,为国家和社会贡献力量。这片水木清华的土地,见证了清华大学的历史,也见证了无数学子青春的梦想。

qīnghuá dàxué, zì jiànxiào yǐ lái, jiù yǐ qí yōuměi de huánjìng ér wénmíng. xiàoyuán nèi gǔshù cāntiān, lǜcǎo rúyīn, qīngchè de héhuā chí jìngjìng de dàoyìngzhe gǔlǎo de jiànzhù, wǎn rú yī fú měilì de huàjuàn. chūn rì, yángguāng míngmèi, wēifēng fú guò, zhītou de huāduǒ qīngqīng yáoyè, kōngqì zhōng mímànzhe dàn dàn de qīngxiāng. xià rì, nóngyīn bì rì, wēifēng qīngfǔ liǎnpáng, qīngliáng shūshì. qiū rì, luòyè piāolíng, jǐngsè biànhuàn, bié yǒu yī fān yùnwèi. dōng rì, báixuě ái'ái, yínzhuāng sùguǒ, gèng tiān jǐ fēn jìngmì. bǎinián qīnghuá, shuǐmù qīnghuá, zhè bù jǐn shì yī jù zànmèi, gèng shì yī zhǒng chuánchéng, yīdài dài qīnghuá xuézi zài zhè lǐ jīqǔ zhīshì, gǎnshòuzhe zhè piàn tǔdì de língxiù, wèi guójiā hé shèhuì gòngxiàn lìliàng. zhè piàn shuǐ mù qīnghuá de tǔdì, jiànzhèng le qīnghuá dàxué de lìshǐ, yě jiànzhèng le wúshù xuézi qīngchūn de mèngxiǎng.

Kể từ khi thành lập, Đại học Thanh Hoa nổi tiếng với môi trường tuyệt đẹp của nó. Khuôn viên trường có những cây cổ thụ sừng sững, bãi cỏ xanh mướt và những ao sen trong vắt phản chiếu những tòa nhà cổ kính, tạo nên một khung cảnh nên thơ. Vào mùa xuân, ánh nắng mặt trời rực rỡ, và gió nhẹ làm lay động những bông hoa, lấp đầy không khí với hương thơm tinh tế. Vào mùa hè, bóng râm rậm rạp mang lại sự dễ chịu khỏi ánh nắng mặt trời, trong khi gió nhẹ mang đến sự thoải mái mát mẻ. Vào mùa thu, những chiếc lá rụng tạo nên một khung cảnh biến đổi, đầy không khí. Vào mùa đông, tuyết phủ kín mặt đất, thêm vào vẻ đẹp tĩnh lặng. Suốt một thế kỷ, Thanh Hoa được ca ngợi vì môi trường tuyệt đẹp của nó, một di sản tiếp tục truyền cảm hứng cho các thế hệ sinh viên học tập và lớn lên giữa vẻ đẹp thanh bình này, đóng góp cho đất nước và xã hội. Khung cảnh này, minh chứng cho lịch sử phong phú của Thanh Hoa, cũng đã chứng kiến những giấc mơ của vô số sinh viên.

Usage

常用来形容环境优美,景色清幽雅致。

cháng yòng lái xíngróng huánjìng yōuměi, jǐngsè qīng yōu yǎzhì.

Thường được sử dụng để mô tả một khung cảnh đẹp, yên tĩnh và thanh lịch.

Examples

  • 这所大学风景秀丽,真是水木清华。

    zhè suǒ dàxué fēngjǐng xiù lì, zhēnshi shuǐ mù qīng huá.

    Trường đại học này có phong cảnh tuyệt đẹp, thực sự là nơi có nước trong và rừng xanh tốt.

  • 校园里水木清华,环境优美

    xiàoyuán lǐ shuǐ mù qīng huá, huánjìng yōuměi

    Khuôn viên trường rất đẹp, một viên ngọc thực sự của nước và rừng