山清水秀 Shān Qīng Shuǐ Xiù núi non và nước trong veo

Explanation

形容风景优美,山水秀丽。

Miêu tả một cảnh quan đẹp với nước trong veo và núi non hùng vĩ.

Origin Story

传说在古代,有一位名叫王子的书生,他从小就喜欢山水风景。有一天,他听说一个名叫桃花源的地方风景秀丽,便决定去那里游玩。他沿着一条小路走了很久,终于来到了一片山清水秀的地方。这里群山环绕,溪水潺潺,花草繁茂,空气清新。王子被这美丽的景色深深吸引,便在这里住下了。他每天在山间散步,在溪边钓鱼,在花丛中赏花,日子过得十分悠闲。他在这里结识了许多朋友,也感受到了乡村生活的淳朴。后来,王子离开了桃花源,回到了家乡。但他始终忘不了那山清水秀的地方,也忘不了在那里度过的美好时光。

chuán shuō zài gǔ dài, yǒu yī wèi míng jiào wáng zǐ de shū shēng, tā cóng xiǎo jiù xǐ huan shān shuǐ fēng jǐng. yǒu yī tiān, tā tīng shuō yī gè míng jiào táo huā yuán de dì fāng fēng jǐng xiù lì, biàn jué dìng qù nà lǐ yóu wán. tā yán zhēo yī tiáo xiǎo lù zǒu le hěn jiǔ, zhōng yú lái dào le yī piàn shān qīng shuǐ xiù de dì fāng. zhè lǐ qún shān huán rào, xī shuǐ chán chán, huā cǎo fán mào, kōng qì qīng xīn. wáng zǐ bèi zhè měi lì de jǐng sè shēn shēn xī yǐn, biàn zài zhè lǐ zhù xià le. tā měi tiān zài shān jiān sàn bù, zài xī biān diào yú, zài huā cóng zhōng shǎng huā, rì zi guò de shí fēn yōu xián. tā zài zhè lǐ jié shí le xǔ duō péng you, yě gǎn shòu dào le xiāng cūn shēng huó de chún pǔ. hòu lái, wáng zǐ lí kāi le táo huā yuán, huí dào le jiā xiāng. dàn tā shǐ zhōng wàng bù liǎo nà shān qīng shuǐ xiù de dì fāng, yě wàng bù liǎo zài nà lǐ dù guò de měi hǎo shí guāng.

Tương truyền rằng, trong thời cổ đại, có một học giả tên là Hoàng tử, người yêu thích phong cảnh núi non và sông nước từ khi còn nhỏ. Một ngày nọ, ông nghe nói về một nơi gọi là Suối Hoa Đào, nổi tiếng với cảnh quan đẹp như tranh vẽ. Ông quyết định đến đó du lịch. Ông đi dọc theo một con đường mòn nhỏ hẹp trong một thời gian dài và cuối cùng đến một nơi đẹp như tranh với núi non và nước. Nơi đây, ông được bao quanh bởi núi non, một dòng suối chảy róc rách, hoa cỏ tươi tốt, không khí trong lành. Hoàng tử bị cuốn hút bởi vẻ đẹp của nơi này đến nỗi ông quyết định ở lại đó. Ông đi dạo trên núi, câu cá bên dòng suối, ngắm hoa trong vườn hoa mỗi ngày, và cuộc sống của ông rất nhàn nhã. Ông kết bạn với nhiều người ở đây và cũng cảm nhận được sự giản dị của cuộc sống nông thôn. Sau đó, Hoàng tử rời khỏi Suối Hoa Đào và trở về quê hương. Nhưng ông không bao giờ quên nơi đẹp như tranh vẽ đó và những khoảng thời gian tuyệt vời mà ông đã trải qua ở đó.

Usage

用于描写风景优美的地方,也可以用来比喻美好的环境。

yòng yú miáo xiě fēng jǐng yōu měi de dì fāng, yě kě yǐ yòng lái bǐ yù měi hǎo de huán jìng.

Được sử dụng để miêu tả một nơi có phong cảnh đẹp, cũng có thể được sử dụng như một ẩn dụ cho một môi trường đẹp.

Examples

  • 他所描绘的家乡山清水秀,令人神往。

    tā suǒ miáo huì de jiā xiāng shān qīng shuǐ xiù, lìng rén shén wǎng.

    Quê hương mà anh ta miêu tả đẹp như tranh vẽ với núi non và nước trong veo, khiến người ta ao ước.

  • 漓江水清澈见底,两岸山清水秀,景色宜人。

    lí jiāng shuǐ qīng chè jiàn dǐ, liǎng àn shān qīng shuǐ xiù, jǐng sè yí rén.

    Nước sông Li trong vắt, hai bên bờ là núi non hùng vĩ và nước trong veo, khung cảnh thật dễ chịu.