山明水秀 sơn thủy hữu tình
Explanation
形容山川秀丽,风景优美。
Miêu tả một khung cảnh thiên nhiên tươi đẹp với núi non sông nước hữu tình.
Origin Story
传说中,有一位隐士名叫张三丰,他厌倦了尘世间的喧嚣,便寻得一处山明水秀之地隐居。此处山峦叠嶂,峰回路转,清澈的溪流蜿蜒流淌,宛如一条玉带。周围古木参天,鸟语花香,空气清新,令人心旷神怡。张三丰在此潜心修炼,与世无争,过着平静祥和的生活。一日,一位年轻的书生误闯入张三丰的隐居之地,被这绝美的景色所吸引。他向张三丰请教修身养性的方法,张三丰便以这山明水秀的景色为例,告诉他:要像这山一样坚韧,像这水一样灵活,才能在人生的道路上稳步前行。书生受益匪浅,从此更加努力学习,最终也成为了一位德高望重的学者。
Truyền thuyết kể rằng, có một vị ẩn sĩ tên là Trương Tam Phong, vì chán ngán sự ồn ào náo nhiệt của thế gian, nên đã tìm được một nơi sơn thủy hữu tình để ẩn cư. Nơi đây, núi non trùng điệp, đường ngoằn ngoèo quanh co, những dòng suối trong vắt uốn lượn như dải lụa. Xung quanh là những cây cổ thụ sừng sững, chim hót hoa nở, không khí trong lành, khiến người ta tâm旷神怡. Trương Tam Phong ở đây chuyên tâm tu luyện, không tranh giành với đời, sống cuộc sống thanh bình yên ổn. Một ngày nọ, một chàng thư sinh trẻ tuổi vô tình lạc vào nơi ẩn cư của Trương Tam Phong, bị thu hút bởi vẻ đẹp tuyệt vời của nơi đây. Anh ta xin Trương Tam Phong chỉ giáo về phương pháp tu thân dưỡng tính, Trương Tam Phong liền lấy cảnh sơn thủy hữu tình làm ví dụ, nói với anh ta rằng: muốn tiến bước vững chắc trên con đường đời, phải có ý chí kiên cường như núi, và sự mềm dẻo uyển chuyển như nước. Chàng thư sinh được hưởng lợi rất nhiều, từ đó càng chăm chỉ học hành, cuối cùng cũng trở thành một học giả đức cao vọng trọng.
Usage
用于描写风景优美,多用于旅游景点介绍或文学作品中。
Được sử dụng để miêu tả cảnh đẹp, thường được dùng trong các sách hướng dẫn du lịch hoặc tác phẩm văn học.
Examples
-
漓江两岸,山明水秀,风景如画。
lí jiāng liǎng àn, shān míng shuǐ xiù, fēngjǐng rú huà
Hai bên bờ sông Lệ Giang, núi non sông nước hữu tình, phong cảnh như tranh vẽ.
-
那座山峰山明水秀,引人入胜。
nà zuò shānfēng shān míng shuǐ xiù, yǐn rén rù shèng
Ngọn núi ấy đẹp và quyến rũ.