污七八糟 Bừa bộn
Explanation
形容杂乱不堪,乱七八糟的样子。
Miêu tả một cái gì đó rất bừa bộn và hỗn loạn.
Origin Story
小明的房间总是乱七八糟的,衣服鞋子散落各处,书本玩具堆积如山。有一天,他的朋友小红来家里玩,一进门就被眼前的景象吓了一跳。她小心翼翼地穿过杂物堆,来到小明身边,无奈地说:"你的房间也太污七八糟了!"小明不好意思地挠挠头,答应小红会立刻整理房间。他开始一件一件地收拾,先把衣服叠好放进衣柜,再把书本分类摆放整齐,最后把玩具都收拾进玩具箱里。经过一番努力,房间终于变得干净整洁,小明和小红开心地在干净的房间里玩耍。
Phòng của Minh luôn luôn bừa bộn. Quần áo, giày dép vứt lung tung khắp nơi, sách vở và đồ chơi chất thành đống như núi. Một hôm, bạn của Minh là Hường đến chơi. Vừa bước vào cửa, cô ấy đã bị sốc bởi cảnh tượng trước mắt. Cô ấy cẩn thận len lỏi qua đống đồ bừa bộn đến bên Minh và thở dài, “Phòng của cậu bừa bộn quá!” Minh ngại ngùng gãi đầu và hứa với Hường sẽ dọn dẹp phòng ngay lập tức. Cậu bắt đầu dọn dẹp từng thứ một, trước tiên là gấp quần áo và để vào tủ, rồi sắp xếp sách vở ngăn nắp, cuối cùng là cất hết đồ chơi vào hộp. Sau một hồi dọn dẹp, phòng cuối cùng cũng sạch sẽ ngăn nắp, Minh và Hường vui vẻ chơi đùa trong căn phòng sạch sẽ.
Usage
用于形容环境或物品杂乱无章,非常混乱。
Được dùng để miêu tả môi trường hoặc đồ vật không ngăn nắp và rất bừa bộn.
Examples
-
这间屋子太污七八糟了,需要好好整理一下。
zhè jiān wū zi tài wū qī bā zāo le, xū yào hǎo hǎo zhěng lǐ yī xià.
Căn phòng này quá bừa bộn, cần phải dọn dẹp cho sạch sẽ.
-
他的房间总是污七八糟的,让人无法忍受。
tā de fáng jiān zǒng shì wū qī bā zāo de, ràng rén wú fǎ rěn shòu.
Phòng của anh ta luôn luôn bừa bộn, không thể chịu được.