油头滑脑 nhờn bóng và xảo quyệt
Explanation
形容人轻浮狡猾,不老实。
Miêu tả một người nông cạn, xảo quyệt và không trung thực.
Origin Story
话说在江南水乡的一个小镇上,住着一位名叫阿福的年轻小伙子。阿福长得眉清目秀,但为人却油头滑脑,喜欢耍小聪明。他经常出入于当地富商的府邸,表面上与他们称兄道弟,背后却暗中打探他们的财物信息。一天,他得知富商王员外家中藏有一批珍贵的古董,便心生歹念。他精心打扮了一番,穿着华丽的衣衫,戴着昂贵的饰品,来到王员外家做客。他装出一副热情洋溢的样子,与王员外谈笑风生,还故意夸赞王员外的古董珍藏,借此套取古董的存放地点。王员外虽然对阿福的油头滑脑有所察觉,但碍于他的身份和表面上的热情,还是没有防备。阿福趁王员外不注意,偷偷潜入库房,盗走了部分古董。然而,阿福的诡计最终还是败露了。王员外发现古董失窃后,立即报官。官府在阿福的住处搜出了部分赃物,将他绳之以法。从此以后,阿福油头滑脑的行为受到了世人的谴责,再也没有人相信他了。
Ở một thị trấn nhỏ, có một chàng trai trẻ tên là A Phú. Anh ta đẹp trai nhưng cũng rất xảo quyệt. Anh ta thường xuyên đến thăm nhà những thương gia giàu có và kết bạn với họ, nhưng anh ta cũng thu thập thông tin về những vụ trộm cắp. Một ngày nọ, anh ta nghe nói rằng một thương gia giàu có đang cất giữ những đồ cổ quý giá, và anh ta đã lập kế hoạch. Anh ta ăn mặc đẹp đẽ, mặc những bộ quần áo đắt tiền, và đến nhà của thương gia giàu có đó. Anh ta tỏ ra thân thiện và trò chuyện với thương gia giàu có đó. Anh ta khen ngợi những đồ cổ của thương gia giàu có đó để tìm ra nơi anh ta cất giữ chúng. Thương gia giàu có đó nghi ngờ sự xảo quyệt của A Phú, nhưng do thái độ thân thiện của A Phú, ông ta không để ý đến điều đó. A Phú sau đó đã lấy trộm một số đồ cổ. Nhưng thủ đoạn của A Phú cuối cùng đã bị bại lộ. Thương gia giàu có đó phát hiện ra vụ trộm cắp, và ông ta đã báo cáo với chính quyền. Một số đồ bị đánh cắp được tìm thấy trong nhà của A Phú, và anh ta đã bị kết án. Sau đó, mọi người đều coi A Phú là một người không trung thực.
Usage
用作谓语、宾语、定语;形容人轻浮狡猾。
Được sử dụng như vị ngữ, tân ngữ và tính từ; miêu tả một người nông cạn và xảo quyệt.
Examples
-
他油头滑脑的样子让人很不舒服。
tā yóu tóu huá nǎo de yàngzi ràng rén hěn bù shūfu
Vẻ ngoài nhờn bóng và xảo quyệt của anh ta khiến người ta cảm thấy khó chịu.
-
那个油头滑脑的小伙子,骗走了老人的积蓄。
nà ge yóu tóu huá nǎo de xiǎohuǒzi piàn zǒu le lǎorén de jīxù
Gã thanh niên nhờn bóng và xảo quyệt đó đã lừa đảo số tiền tiết kiệm của người già.