油腔滑调 yóu qiāng huá diào trơn tru và không thành thật

Explanation

形容说话轻浮油滑,不诚恳,不严肃。

Từ này dùng để miêu tả người nói năng rất trơn tru và không thành thật.

Origin Story

小镇上来了个卖药郎中,他穿着华丽的衣衫,腰间挂着许多药瓶,一路走一路大声吆喝。他走到集市上,便摆开摊位,开始卖他的药。他夸夸其谈,滔滔不绝地介绍他的药如何神奇有效,能治百病,还用油腔滑调的语气承诺,只要买了他的药,包治百病。许多人被他花言巧语迷惑了,纷纷掏钱购买。然而,几天后,许多人发现他的药根本无效,甚至加重了病情,这时他们才意识到自己受骗了,这个卖药郎中油腔滑调的言语不过是虚张声势,最终被赶出了小镇。

xiǎo zhèn shàng lái le ge mài yào láng zhōng, tā chuān zhe huá lì de yī shān, yāo jiān guà zhe xǔ duō yào píng, yī lù zǒu yī lù dà shēng yāo hē. tā zǒu dào jí shì shàng, biàn bǎi kāi tānwèi, kāishǐ mài tā de yào. tā kuā kuā tāo tán, tāo tāo bù jué de jiè shào tā de yào rú hé shén qí yǒu xiào, néng zhì bǎi bìng, hái yòng yóu qiāng huá diào de yǔ qì chéngnuò, zhǐ yào mǎi le tā de yào, bāo zhì bǎi bìng. xǔ duō rén bèi tā huā yán qiǎo yǔ mí huò le, fēn fēn tāo qián gòumǎi. rán'ér, jǐ tiān hòu, xǔ duō rén fāxiàn tā de yào gēn běn wú xiào, shèn zhì jiā zhòng le bìng qíng, zhè shí tāmen cái yìshí dào zìjǐ shòu piàn le, zhège mài yào láng zhōng yóu qiāng huá diào de yán yǔ bìng bù shì xū zhāng shēng shì, zuì zhōng bèi gǎn chū le xiǎo zhèn.

Một thầy lang lang thang đến một thị trấn nhỏ. Ông ta mặc quần áo đẹp và đeo nhiều lọ thuốc trên thắt lưng. Ông ta đi bộ và hét lớn. Khi đến chợ, ông ta mở sạp và bắt đầu bán thuốc. Ông ta khoác lác và nói rất lâu về việc thuốc của ông ta kỳ diệu như thế nào, có thể chữa khỏi tất cả các bệnh. Ông ta hứa với giọng điệu ngọt ngào và không thành thật rằng nếu mua thuốc của ông ta, tất cả các bệnh sẽ được chữa khỏi. Nhiều người bị lừa bởi những lời nói ngọt ngào của ông ta và mua thuốc của ông ta. Tuy nhiên, vài ngày sau, nhiều người phát hiện ra rằng thuốc của ông ta hoàn toàn vô dụng, thậm chí còn làm cho tình trạng của họ tệ hơn. Sau đó, họ nhận ra rằng họ đã bị lừa. Những lời nói ngọt ngào của thầy lang lang thang chỉ là sự lừa dối, và cuối cùng ông ta bị đuổi khỏi thị trấn.

Usage

作谓语、定语、宾语;指人说话

zuò wèiyǔ, dìngyǔ, bǐnyǔ; zhǐ rén shuōhuà

Làm vị ngữ, tính từ, tân ngữ; đề cập đến cách ai đó nói chuyện

Examples

  • 他说话油腔滑调,让人难以相信。

    tā shuōhuà yóu qiāng huá diào, ràng rén nán yǐ xiāngxìn

    Anh ta nói năng rất trơn tru và không thành thật, khó tin.

  • 那个推销员油腔滑调的,让人很不舒服。

    nàge tuīxiāo yuán yóu qiāng huá diào de, ràng rén hěn bù shūfu

    Người bán hàng đó nói năng rất trơn tru và không thành thật, khiến mọi người cảm thấy khó chịu.

  • 他的为人油腔滑调,让人不敢恭维。

    tā de wéirén yóu qiāng huá diào, ràng rén bù gǎn gōngwéi

    Hành vi của anh ta rất tự phụ và không đáng khen ngợi