浪迹江湖 làng jì jiāng hú lang bạt kỳ hồ

Explanation

指在江湖上漂泊不定,没有固定的住所。多指侠客或游侠。

Chỉ việc đi đây đó trên đời mà không có chỗ ở cố định. Thường chỉ hiệp khách hoặc những kẻ phiêu lưu.

Origin Story

年轻的侠客李寻欢,自幼父母双亡,从小便在江湖上闯荡。他身怀绝技,行侠仗义,却始终浪迹江湖,没有固定的住所。他走遍大江南北,惩恶扬善,为百姓除暴安良,他的名字在江湖上广为流传。但他却始终保持着淡泊名利的心态,即使名扬天下,依然不求名利,继续着自己的江湖生涯。他有时会住在破庙里,有时会住在普通人家,始终过着漂泊不定的生活。但他心中始终怀揣着侠义之心,为守护正义而奋斗。一次,他路过一个被山贼霸占的村庄,他挺身而出,与山贼搏斗,最终将山贼击败,解救了村民,村民们都对他感恩戴德。李寻欢虽然浪迹江湖,但他却用自己的行动诠释着侠义精神,成为了江湖上的一代传奇。

nián qīng de xiá kè lǐ xún huān, zì yòu fù mǔ shuāng wáng, cóng xiǎo biàn zài jiāng hú shàng chuǎng dàng. tā shēn huái jué jì, xíng xiá zhàng yì, què shǐ zhōng làng jì jiāng hú, méi yǒu gù dìng de zhù suǒ. tā zǒu biàn dà jiāng nán běi, chéng è yáng shàn, wèi bǎi xìng chú bào ān liáng, tā de míng zi zài jiāng hú shàng guǎng wéi liú chuán. dàn tā què shǐ zhōng bǎo chí zhe dàn bó míng lì de xīn tài, jí shǐ míng yáng tiān xià, yī rán bù qiú míng lì, jìxù zhe zì jǐ de jiāng hú shēng yá. tā yǒu shí huì zhù zài pò miào lǐ, yǒu shí huì zhù zài pǔ tōng rén jiā, shǐ zhōng guò zhe piāo bó bù dìng de shēng huó. dàn tā xīn zhōng shǐ zhōng huái chuāi zhe xiá yì zhī xīn, wèi shǒu hù zhèng yì ér dòu zhēng. yī cì, tā lù guò yī gè bèi shān zéi bà zhàn de cūn zhuāng, tā tǐng shēn ér chū, yǔ shān zéi bó dòu, zuì zhōng jiāng shān zéi bèi jì, jiě jiù le cūn mín, cūn mín men dōu duì tā gǎn ēn dài dé. lǐ xún huān suī rán làng jì jiāng hú, dàn tā què yòng zì jǐ de xíng dòng qiǎn shì zhe xiá yì jīng shén, chéng wéi le jiāng hú shàng de yī dài chuán qí.

Hiệp khách trẻ tuổi Lý Tầm Hoan, mồ côi từ nhỏ, đã lang thang khắp thiên hạ từ thuở bé. Hắn là một võ sư tài ba, luôn bênh vực công lý, nhưng suốt đời rong ruổi, không nhà cửa ổn định. Hắn đi khắp Trung Hoa, trừng trị cái ác, bảo vệ người vô tội, và tên tuổi hắn trở nên nổi tiếng. Thế nhưng, hắn vẫn luôn giữ thái độ thản nhiên trước danh lợi, dù tiếng tăm vang xa, hắn vẫn tiếp tục cuộc đời phiêu bạt. Đôi khi hắn ở trong miếu đổ nát, lúc lại trú ngụ nhà dân thường, luôn sống cuộc đời không ổn định. Tuy nhiên, trong tim hắn luôn nung nấu tinh thần hiệp nghĩa, thôi thúc hắn bảo vệ công lý. Có lần, khi đi ngang qua một ngôi làng bị cướp bóc hoành hành, hắn đã đứng ra, chiến đấu với bọn cướp, giải cứu dân làng, và dân làng luôn biết ơn hắn. Lý Tầm Hoan, tuy là kẻ lang bạt, nhưng hắn đã bằng hành động của mình thể hiện tinh thần hiệp nghĩa, trở thành một huyền thoại.

Usage

多用于描写那些漂泊不定,没有固定居所的人,也常用于形容侠士或游侠的生活状态。

duō yòng yú miáo xiě nà xiē piāo bó bù dìng, méi yǒu gù dìng jū suǒ de rén, yě cháng yòng yú xióng shì xiá shì huò yóu xiá de shēng huó zhuàng tài

Thường được dùng để miêu tả những người lang thang không có chỗ ở cố định, cũng thường được dùng để miêu tả lối sống của hiệp khách hoặc những kẻ phiêu lưu.

Examples

  • 他年轻时曾浪迹江湖,后来才安定下来。

    tā nián qīng shí céng làng jì jiāng hú, hòu lái cái ān dìng xià lái

    Thuở trẻ anh từng lang bạt kỳ hồ, về sau mới định cư.

  • 他厌倦了都市生活,决定浪迹江湖,体验人生。

    tā yàn juàn le dū shì shēng huó, juédìng làng jì jiāng hú, tǐ yàn rén shēng

    Anh ta chán ngấy cuộc sống thành thị, quyết định đi đây đi đó để trải nghiệm cuộc sống