深居简出 sống ẩn dật
Explanation
指长期居住在深僻的地方,很少出来。形容不与人来往,过着清静的生活。
Chỉ người sống lâu ngày ở nơi hẻo lánh, ít khi ra ngoài. Miêu tả người ít tiếp xúc với người khác và sống cuộc sống yên tĩnh.
Origin Story
从前,在一个山清水秀的小村庄里,住着一位名叫李明的老人。李明一生淡泊名利,不慕荣华富贵,年轻时便辞官隐退,回到了家乡。他修建了一座小院,远离喧嚣的都市,过着平静而简单的田园生活。每天清晨,李明都会在院子里练太极,呼吸着新鲜的空气,感受着大自然的宁静。他喜欢侍弄花草,种植蔬菜,过着自给自足的生活。村里的人都知道李明深居简出,很少出门,只有逢年过节,或者村里有什么大事的时候,才会偶尔见到他的身影。即使偶尔有人登门拜访,李明也总是以平静的态度待人接物,从不抱怨生活的不易,也不追求物质的享受。他经常一个人坐在院子里,看书、写字、思考人生,过着恬静而有意义的生活。李明的这种生活态度,深深地影响着村里的人们,人们都敬佩他的淡泊名利,敬佩他的宁静致远。
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng xinh đẹp, có một ông lão tên là Lý Minh. Lý Minh sống một cuộc sống giản dị, không bị lay động bởi danh vọng và giàu sang. Thuở trẻ, ông từ chức quan lại và trở về quê nhà. Ông xây dựng một khu vườn nhỏ, xa khỏi sự ồn ào của thành phố, và sống một cuộc sống thanh bình và giản đơn ở nông thôn. Mỗi buổi sáng, Lý Minh đều tập Thái cực quyền trong vườn nhà mình, hít thở không khí trong lành và tận hưởng sự yên tĩnh của thiên nhiên. Ông rất thích chăm sóc hoa và rau và sống cuộc sống tự cung tự cấp. Dân làng đều biết rằng Lý Minh sống cuộc sống ẩn dật và hiếm khi ra ngoài. Chỉ trong những dịp lễ hội hoặc các sự kiện quan trọng của làng, họ mới thi thoảng nhìn thấy ông. Ngay cả khi có khách đến thăm, Lý Minh vẫn luôn giữ thái độ bình tĩnh và không bao giờ phàn nàn về khó khăn của cuộc sống hay theo đuổi vật chất. Ông thường ngồi một mình trong vườn, đọc sách, viết lách và suy ngẫm về cuộc đời, sống một cuộc sống thanh thản và ý nghĩa. Cuộc sống của Lý Minh đã tác động sâu sắc đến người dân trong làng, họ ngưỡng mộ sự không màng danh lợi của ông và lối sống an nhiên, xa trông rộng của ông ấy.
Usage
形容一个人长期居住在僻静的地方,很少出门,不与人交往。
Miêu tả người sống lâu ngày ở nơi yên tĩnh, ít khi ra ngoài và không giao tiếp với người khác.
Examples
-
他为人谦和,深居简出,很少抛头露面。
tā wéi rén qiānhé, shēn jū jiǎn chū, hǎo shǎo pāo tóu lù miàn
Ông ấy là người hiền lành, ít khi ra ngoài và hiếm khi xuất hiện trước công chúng.
-
老先生深居简出,过着与世无争的生活。
lǎo xiānsheng shēn jū jiǎn chū, guò zhe yǔ shì wú zhēng de shēnghuó
Vị lão tiên sinh sống cuộc sống ẩn dật, tránh xa những tranh chấp của thế gian.