混水摸鱼 Hùn shuǐ mō yú lấy cớ trong lúc hỗn loạn

Explanation

比喻乘乱从中获取私利。

Điều này miêu tả việc lợi dụng tình trạng hỗn loạn để thu được lợi ích cá nhân.

Origin Story

战国时期,群雄逐鹿,天下大乱。有一位名叫张良的谋士,他深知混水摸鱼之计,便在一次战乱中,利用敌军混乱的时机,巧妙地夺取了敌军的一座粮仓,为己方赢得了战争的主动权。他并没有亲自上阵杀敌,却在乱世中取得了巨大的成功,可谓是混水摸鱼的典范。 然而,混水摸鱼并非长久之计。在另一个故事中,一个贪婪的商人,在一个混乱的集市上趁机哄抬物价,大肆敛财。但他的行为最终被揭露,受到了法律的制裁。这个故事告诉我们,混水摸鱼虽然能一时得利,但终究无法长久,最终会受到应有的惩罚。

zhànguó shíqí,qúnxióng zhúlù,tiānxià dàluàn.yǒuyī wèi míng jiào zhāng liáng de móushì,tā shēnzhī hùn shuǐ mō yú zhī jì,biàn zài yī cì zhànluàn zhōng,lìyòng dījūn hùnluàn de shíjī,qiǎomiào de duóqǔ le dījūn de yī zuò liángcāng,wèi jǐfāng yíngdé le zhànzhēng de zhǔdòngquán.tā bìng méiyǒu qīnzì shàng zhèn shādí,què zài luànshì zhōng qǔdé le jùdà de chénggōng,kěwèi shì hùn shuǐ mō yú de diǎnfàn.

Trong thời kỳ Đế chế Mughal, một thương nhân kiếm được rất nhiều tiền bằng cách bán hàng kém chất lượng trong thời kỳ hỗn loạn, nhưng sau đó bị trừng phạt. Câu chuyện này kể về những thiệt hại của sự bất lương.

Usage

常用于比喻在混乱的局面中获取利益。

cháng yòng yú bǐyù zài hùnluàn de júmiàn zhōng huòqǔ lìyì

Từ này thường được dùng để miêu tả tình huống mà một người nào đó thu được lợi ích trong thời kỳ hỗn loạn.

Examples

  • 他在浑水中摸鱼,捞到了不少好处。

    tā zài hún shuǐ zhōng mō yú,lāo dào le bù shǎo hǎo chù

    Anh ta giở trò mờ ám và thu được nhiều lợi ích.

  • 商场如战场,有人混水摸鱼,从中渔利。

    shāng chǎng rú zhàn chǎng,yǒu rén hùn shuǐ mō yú,cóng zhōng yú lì

    Thị trường như một chiến trường, một số người giở trò mờ ám và thu lợi từ đó.