浑水摸鱼 đánh cá ở vùng nước đục
Explanation
比喻乘乱从中捞取好处。
Điều đó có nghĩa là lợi dụng tình trạng hỗn loạn để thu được lợi ích.
Origin Story
战国时期,一个渔民在河边捕鱼,突然,一场大雨倾盆而下,河水变得又浑又浊。其他的渔民都纷纷收网回家了,只有这个渔民却依然在河里摸索着。雨过天晴,人们发现这个渔民竟然比平时捕到了更多的鱼。原来,在浑浊的河水中,鱼看不清东西,反而更容易被捕捉。这个渔民就是利用了河水浑浊的机会,浑水摸鱼,获得更多的渔获。
Vào thời kỳ Chiến Quốc ở Trung Quốc, một người đánh cá đang câu cá bên bờ sông. Bỗng nhiên, một trận mưa lớn trút xuống, làm cho nước sông trở nên đục ngầu và bẩn thỉu. Những người đánh cá khác thu lưới và trở về nhà, nhưng người đánh cá này vẫn tiếp tục tìm kiếm trong sông. Sau cơn mưa, mọi người phát hiện ra rằng ông ta đã đánh bắt được nhiều cá hơn bình thường. Hóa ra, trong nước đục ngầu, cá không nhìn rõ, vì vậy chúng dễ bị bắt hơn. Người đánh cá này đã lợi dụng nước đục để bắt được nhiều cá hơn.
Usage
用作谓语、定语;指乘混乱从中捞取利益。
Được sử dụng làm vị ngữ và tính từ; có nghĩa là lợi dụng tình trạng hỗn loạn để thu được lợi ích.
Examples
-
市场经济条件下,有人利用信息不对称浑水摸鱼,牟取暴利。
shichang jingji tiaojian xia, youren liyong xinxi bu duichen hun shui mo yu, mouqu baoli. yixie bufa fenzi zai shehui dongdang shiqi hun shui mo yu, chenji zuoan.
Trong điều kiện kinh tế thị trường, một số người lợi dụng sự bất đối xứng thông tin để thu lợi bất chính, thu được lợi nhuận khổng lồ.
-
一些不法分子在社会动荡时期浑水摸鱼,趁机作案。
Một số tội phạm lợi dụng tình trạng bất ổn xã hội để phạm tội.