趁火打劫 chèn huǒ dǎ jié Lợi dụng hoả hoạn

Explanation

这个成语比喻乘人之危,谋取私利。

Thành ngữ này ám chỉ việc lợi dụng bất hạnh của người khác để thu lợi cá nhân.

Origin Story

战国时期,有个叫赵括的人,自恃读兵书多,就认为自己比任何人都懂军事,他经常在别人面前夸口说自己可以打败任何敌人。后来,赵国与秦国发生了战争,赵王派赵括代替老将廉颇为帅。赵括刚愎自用,不听从将士们的建议,结果被秦军打得大败,自己也战死沙场。赵王为了挽回败局,不得不请回廉颇。廉颇当时已经是白发苍苍的老人了,但他依然不辱使命,率领军队与秦军作战,终于收复了失地,保住了赵国的国土。赵括的失败,就是因为他不切实际,只会纸上谈兵,没有实战经验。廉颇的成功,是因为他经验丰富,善于根据实际情况调整作战方案。

zhàn guó shí qī, yǒu gè jiào zhào kuò de rén, zì shì dú bīng shū duō, jiù rèn wéi zì jǐ bǐ rè hé rén dōu dǒng jūn shì, tā jīng cháng zài bié rén miàn qián kuā kǒu shuō zì jǐ kě yǐ dǎ bài rè hé dí rén。hòu lái, zhào guó yǔ qín guó fā shēng le zhàn zhēng, zhào wáng pài zhào kuò dài tì lǎo jiāng lián pō wéi shuài。zhào kuò gāng bì zì yòng, bù tīng cóng jiāng shì men de jiàn yì, jié guǒ bèi qín jūn dǎ dé dà bài, zì jǐ yě zhàn sǐ shā chǎng。zhào wáng wèi le huán huí bài jú, bù dé bù qǐng huí lián pō。lián pō dāng shí yǐ jīng shì bái fà cāng cāng de lǎo rén le, dàn tā yī rán bù rǔ shǐ mìng, shuài lǐng jūn duì yǔ qín jūn zhàn zhēng, zhōng yú shōu fù le shī dì, bǎo zhù le zhào guó de guó tǔ。zhào kuò de shī bài, jiù shì yīn wéi tā bù qiè shí jì, zhǐ huì zhǐ shàng tán bīng, méi yǒu shí zhàn jīng yàn。lián pō de chéng gōng, shì yīn wéi tā jīng yàn fēng fù, shàn yú gēn jù shí jì qíng kuàng tiáo zhěng zhàn zhàn fāng àn。

Trong lịch sử Ấn Độ, Kautilya, còn được gọi là Chanakya, là một chiến lược gia chính trị và nhà kinh tế vĩ đại. Ông đã viết Arthashastra, một luận thuyết chính trị cổ đại của Ấn Độ, thảo luận về các nguyên tắc chính trị và kinh tế khác nhau. Trong đó có một câu chuyện, nơi một vị vua quyết định chiến đấu chống lại một kẻ thù hùng mạnh. Ông ta chuẩn bị quân đội của mình và tiến vào trận chiến. Tuy nhiên, họ đã bị đánh bại nặng nề, và kẻ thù chinh phục vương quốc của ông ta. Vua rất thất vọng và xin lời khuyên từ bộ trưởng của mình, Chanakya. Chanakya nói với vua rằng kẻ thù đã hối lộ tướng lĩnh của mình, và do đó họ đã thua trận một cách có chủ ý. Ông ta nói rằng mục tiêu của kẻ thù là làm suy yếu vua và chiếm lấy vương quốc của ông ta. Vua hiểu những lời của bộ trưởng mình và lên kế hoạch trả thù kẻ thù. Ông ta tập hợp lại quân đội của mình và tấn công kẻ thù. Lần này, họ đã sẵn sàng và có thể đánh bại kẻ thù. Vua đã giành lại được vương quốc của mình, và chiến thắng trong cuộc chiến nhờ sự khôn ngoan của Chanakya. Trong câu chuyện này, kẻ thù đã lợi dụng điểm yếu của vua và cố gắng đánh bại ông ta. Tuy nhiên, vua đã trở nên khôn ngoan dưới sự hướng dẫn của Chanakya và đã giành lại được vương quốc của mình.

Usage

这个成语用于讽刺那些趁人之危,谋取私利的人。

zhè gè chéng yǔ yòng yú fěng cì nà xiē chèn rén zhī wēi, móu qǔ sī lì de rén。

Thành ngữ này được sử dụng để chế giễu những người lợi dụng bất hạnh của người khác để thu lợi cá nhân.

Examples

  • 看到对手有困难,就趁火打劫,实在是不道德。

    kàn dào duì shǒu yǒu kùn nan, jiù chèn huǒ dǎ jié, shí zài shì bù dào dé。

    Thật bất nhân đạo khi lợi dụng khó khăn của đối thủ để cướp bóc họ.

  • 遇到困难,我们应该互相帮助,而不是趁火打劫。

    yù dào kùn nan, wǒ men yīng gāi hù xiāng bāng zhù, ér bù shì chèn huǒ dǎ jié。

    Chúng ta nên giúp đỡ lẫn nhau trong lúc khó khăn, thay vì lợi dụng họ.

  • 资本家们趁火打劫,试图从这场灾难中牟取暴利。

    zī běn jiā men chèn huǒ dǎ jié, shì tú cóng zhè chǎng zāi nàn zhōng móu qǔ bào lì。

    Các nhà tư bản đang cố gắng kiếm lời từ thảm họa này.