趁人之危 chèn rén zhī wēi Lợi dụng lúc người khác khó khăn

Explanation

指利用别人危难时乘机进行要挟、敲诈或陷害等不道德的行为。

Chỉ hành vi bất đạo đức lợi dụng lúc người khác gặp khó khăn để tống tiền, lừa đảo hoặc gây hại.

Origin Story

东汉时期,凉州刺史梁鸿的属官苏正和,秉公执法,查办了武威太守,触怒了朝廷中的权贵。梁鸿担心牵连到自己,心生歹念,想除掉苏正和,便向好友盖勋探问计策。盖勋虽然与苏正和有隙,但他认为不能趁人之危,置人于死地,这是不仁义的行为。他劝诫梁鸿说:“苏正和虽然有缺点,但身为朝廷命官,敢于直言,查办贪官污吏,反而值得称赞,你这样做是为虎作伥,是不义之举。”梁鸿听后,深感羞愧,放弃了杀害苏正和的念头。

dōng hàn shíqī, liáng zhōu cìshǐ liáng hóng de shǔguān sū zhèng hé, bǐng gōng zhífǎ, chá bàn le wǔ wēi tǎishǒu, chù nù le cháoting zhōng de quán guì. liáng hóng dānxīn qiānlián dào zìjǐ, xīn shēng dài niàn, xiǎng chú diào sū zhèng hé, biàn xiàng hǎoyǒu gài xūn tàn wèn jìcè. gài xūn suīrán yǔ sū zhèng hé yǒu xì, dàn tā rènwéi bù néng chèn rén zhī wēi, zhì rén yú sǐ dì, zhè shì bù rén yì de xíngwéi. tā quànjiè liáng hóng shuō: “sū zhèng hé suīrán yǒu quēdiǎn, dàn shēnwéi cháoting mìngguān, gǎn yú zhíyán, chá bàn tān guān wū lì, fǎn'ér zhídé chēngzàn, nǐ zhèyàng zuò shì wèi hǔ zuò chāng, shì bù yì zhī jǔ.” liáng hóng tīng hòu, shēn gǎn xiūkuì, fàngqì le shā hài sū zhèng hé de niàntou.

Thời nhà Hán Đông, Tô Chính Hòa, quan lại dưới quyền Lương Hồng, Thứ sử Lương Châu, đã thi hành pháp luật một cách công bằng và điều tra thái thú Vũ Uy. Việc này đã chọc giận các quan lại quyền lực trong triều đình. Lương Hồng lo sợ bị liên lụy, đã nghĩ ra một kế hoạch độc ác để loại bỏ Tô Chính Hòa và hỏi kế sách của bạn mình là Cai Tuân. Mặc dù Cai Tuân có mâu thuẫn với Tô Chính Hòa, nhưng ông ta tin rằng không nên lợi dụng lúc người khác khó khăn để giết hại họ. Ông ta khuyên Lương Hồng rằng: “Tuy Tô Chính Hòa có khuyết điểm, nhưng với tư cách là quan lại triều đình, ông ta dám nói thẳng, điều tra quan tham đáng được khen ngợi. Việc làm của ngài là hành động bất nghĩa.” Lương Hồng sau khi nghe xong, cảm thấy xấu hổ, đã từ bỏ ý định giết Tô Chính Hòa.

Usage

常用于谴责那些卑鄙无耻、落井下石的行为。

cháng yòng yú qiǎnzé nàxiē bēibǐ wúchǐ, luò jǐng xià shí de xíngwéi.

Thường được dùng để lên án những hành vi đê tiện, tàn nhẫn, lợi dụng lúc người khác gặp khó khăn.

Examples

  • 他趁人之危,低价收购了那家濒临倒闭的企业。

    tā chèn rén zhī wēi, dījià shōugòu le nà jiā bīn lín dǎobì de qǐyè.

    Hắn lợi dụng lúc người khác khó khăn để mua lại công ty sắp phá sản với giá rẻ.

  • 我们不能趁人之危,落井下石。

    wǒmen bù néng chèn rén zhī wēi, luò jǐng xià shí

    Chúng ta không được lợi dụng lúc người khác khó khăn để làm hại họ.