温文尔雅 Lịch thiệp và tao nhã
Explanation
温文尔雅是一个汉语成语,形容人态度温和,举动斯文。它由两个词组成:温文和尔雅。温文指的是态度温和,有礼貌;尔雅指的是文雅,有教养。温文尔雅的人通常性格平和,待人接物都很和善,让人感觉很舒服。
温文尔雅 là một thành ngữ tiếng Trung Quốc miêu tả cách cư xử nhã nhặn và thanh tao của một người. Nó bao gồm hai từ: 温文 và 尔雅. 温文 có nghĩa là nhẹ nhàng và lịch sự; 尔雅 có nghĩa là thanh lịch và văn hóa. Những người được miêu tả là 温文尔雅 thường bình tĩnh và tử tế với người khác, khiến mọi người cảm thấy thoải mái khi ở bên cạnh họ.
Origin Story
在一个偏远的小村庄里,住着一位名叫李老先生的老人。李老先生一生勤劳朴实,乐善好施,深受村民的爱戴。他虽然没有读过多少书,却有着温文尔雅的气质,说话做事总是让人感到舒服。村里人有什么困难,都会来找李老先生帮忙,他总是乐呵呵地伸出援助之手,从不推辞。有一天,村里来了一个外地商人,他因为生意失败,身无分文,流落到这个村庄。村民们都十分同情他,但却没有一个人敢收留他。这时,李老先生得知此事,便主动邀请他到自己家里住下。商人很感激李老先生的善良,他住了几天后,便主动提出要帮李老先生做点事情。李老先生笑着说:“你不用帮我做事,只要你能安安稳稳地住下来,我已经很高兴了。”商人感动地说:“您的善良让我十分敬佩,我一定会努力回报您的恩情!”后来,商人经过李老先生的帮助,重新找到了生计,他再也没有忘记李老先生的恩情,经常回来看望他。
Trong một ngôi làng hẻo lánh, có một ông lão tên là ông Li. Ông Li là một người chăm chỉ, thật thà và nhân ái suốt đời, và ông được người dân trong làng rất yêu mến. Mặc dù ông không đọc nhiều sách, nhưng ông có phong thái nhẹ nhàng và thanh tao, và lời nói cũng như hành động của ông luôn khiến mọi người cảm thấy thoải mái. Khi người dân trong làng gặp khó khăn, họ sẽ đến tìm ông Li để giúp đỡ. Ông luôn vui vẻ giúp đỡ và không bao giờ từ chối. Một ngày nọ, một thương nhân từ nơi khác đến làng. Doanh nghiệp của ông ta đã thất bại và ông ta trắng tay, bị mắc kẹt trong ngôi làng này. Người dân trong làng cảm thấy thương hại ông ta, nhưng không ai dám cho ông ta ở lại. Vào lúc đó, ông Li biết được chuyện này, và ông mời ông ta đến ở nhà mình. Thương nhân rất biết ơn lòng tốt của ông Li. Sau khi ở với ông vài ngày, ông ta chủ động đề nghị giúp ông Li làm việc gì đó. Ông Li cười và nói: “Anh không cần phải giúp tôi làm gì cả, tôi rất vui nếu anh có thể ở lại đây một cách thoải mái.” Thương nhân xúc động nói: “Lòng tốt của ông khiến tôi rất khâm phục. Tôi nhất định sẽ cố gắng hết sức để báo đáp ân tình của ông!” Sau đó, với sự giúp đỡ của ông Li, thương nhân tìm được cách kiếm sống mới. Ông ta không bao giờ quên lòng tốt của ông Li và thường xuyên trở lại thăm ông.
Usage
温文尔雅通常用于形容人的性格和气质。
温文尔雅 thường được sử dụng để miêu tả tính cách và khí chất của một người.
Examples
-
他待人温文尔雅,很受欢迎。
tā dài rén wēn wén ěr yǎ, hěn shòu huānyíng.
Anh ấy rất được yêu mến vì tính cách lịch thiệp và tao nhã.
-
这位老师温文尔雅,深受学生爱戴。
zhè wèi lǎo shī wēn wén ěr yǎ, shēn shòu xué shēng ài dài.
Thầy giáo này lịch thiệp và tao nhã, nên được học sinh yêu quý.
-
他温文尔雅,举止得体。
tā wēn wén ěr yǎ, jǔ zhǐ dé tǐ.
Anh ấy lịch thiệp và tao nhã, cư xử rất đúng mực.
-
他说话温文尔雅,让人如沐春风。
tā shuō huà wēn wén ěr yǎ, ràng rén rú mù chūn fēng.
Anh ấy nói chuyện lịch thiệp và tao nhã, khiến người ta cảm thấy dễ chịu.
-
他温文尔雅,从不与人争吵。
tā wēn wén ěr yǎ, cóng bù yǔ rén zhēng chǎo.
Anh ấy lịch thiệp và tao nhã, không bao giờ cãi vã với ai.