文质彬彬 wén zhì bīn bīn Lịch sự và có văn hóa

Explanation

文质彬彬,形容人既文雅又朴实,后形容人文雅有礼貌。

“文质彬彬” có nghĩa là một người lịch sự và có văn hóa, tức là họ có cách cư xử lịch sự và nhã nhặn. Thành ngữ này miêu tả cách cư xử tốt và đạo đức của một người.

Origin Story

唐朝时期,有一位名叫李白的诗人,他从小就聪明好学,文采过人。长大后,他游历四方,结交了许多朋友。李白为人风度翩翩,文质彬彬,他的诗歌也写得很好,因此深受人们的喜爱。

tang chao shi qi, you yi wei ming jiao li bai de shi ren, ta cong xiao jiu cong ming hao xue, wen cai guo ren. zhang da hou, ta you li si fang, jie jiao le xu duo peng you. li bai wei ren feng du pian pian, wen zhi bin bin, ta de shi ge ye xie de hen hao, yin ci shen shou ren men de xi ai.

Trong thời kỳ nhà Đường ở Trung Quốc, có một nhà thơ nổi tiếng tên là Lý Bạch. Ngay từ khi còn nhỏ, ông đã rất thông minh và thích đọc sách, viết lách. Thơ ông rất hay và ông được biết đến với tính cách lịch sự và nhã nhặn.

Usage

形容人举止文雅,谈吐不俗,有礼貌。例如:他文质彬彬,说话做事都很有分寸。

xing rong ren ju zhi wen ya, tan tu bu su, you li mao. li ru: ta wen zhi bin bin, shuo hua zuo shi dou hen you fen cun.

Thành ngữ này được sử dụng để miêu tả cách cư xử tốt, lịch sự và văn hóa của một người. Ví dụ: “Anh ấy rất文质彬彬, anh ấy luôn quan tâm đến người khác.”

Examples

  • 他为人文质彬彬,说话做事都很有分寸。

    ta wei ren wen zhi bin bin, shuo hua zuo shi dou hen you fen cun.

    Anh ấy là một người có văn hóa và lịch sự.

  • 这位教授文质彬彬,谈吐优雅,很有学者风范。

    zhe wei jiao shou wen zhi bin bin, tan tu you ya, hen you xue zhe feng fan

    Giáo sư này có cách cư xử rất lịch sự và nhã nhặn.