满腹经纶 Đầy kiến thức và tài năng
Explanation
经纶:整理丝缕,引伸为人的才学、本领。形容人极有才干和智谋。
经纶: Sắp xếp các sợi chỉ, được mở rộng để chỉ tài năng và kỹ năng của một người. Miêu tả một người có khả năng và trí thông minh vượt trội.
Origin Story
在古代,有一位名叫王羲之的书法家,他从小就天资聪颖,勤奋好学。他苦练书法,日复一日,年复一年,终于成为了书法大家。王羲之的书法作品,流传至今,成为后世学习书法的典范。有一次,王羲之来到一个山村,看到村里的孩子们正在玩耍,他便停下脚步,和孩子们一起玩耍。孩子们玩得很开心,但其中有一个孩子却显得闷闷不乐。王羲之问他为什么不高兴,孩子说:“我想要学习书法,可是我没有钱买笔墨纸砚。”王羲之听了,笑着说:“孩子,学习书法并不需要很多钱,只要你有心,有恒心,就能学好书法。”说完,王羲之就从自己的衣袋里拿出一支毛笔,递给了孩子。孩子接过毛笔,兴奋地开始练习书法。王羲之在一旁指点他,孩子学得很认真,进步很快。后来,这个孩子也成为了一个书法家。王羲之满腹经纶,不仅在书法方面造诣极高,而且为人谦虚,乐于助人,深得人们的爱戴。
Ngày xưa, có một nhà thư pháp tên là Vương Hi Chi, người rất thông minh và chăm chỉ từ nhỏ. Ông luyện thư pháp chăm chỉ, ngày này qua ngày khác, năm này qua năm khác, và cuối cùng trở thành một bậc thầy thư pháp. Các tác phẩm thư pháp của Vương Hi Chi đã được lưu truyền đến ngày nay và trở thành tấm gương cho các thế hệ sau noi theo để học thư pháp. Một lần, Vương Hi Chi đến một ngôi làng ở vùng núi và thấy những đứa trẻ trong làng đang chơi. Ông dừng lại và chơi cùng những đứa trẻ. Những đứa trẻ rất vui vẻ, nhưng có một đứa trẻ có vẻ buồn bã. Vương Hi Chi hỏi nó tại sao lại buồn, đứa trẻ nói:
Usage
这个成语用于形容人有才华、有学识、有能力,在工作、学习或生活中都能够发挥重要的作用。
Thành ngữ này được sử dụng để miêu tả một người tài năng, có kiến thức và khả năng, người có thể đóng vai trò quan trọng trong công việc, học tập hoặc cuộc sống.
Examples
-
他满腹经纶,才华横溢。
tā mǎn fù jīng lún, cái huá héng yì.
Anh ấy đầy tài năng.
-
这位老先生满腹经纶,学识渊博,深得大家的尊敬。
zhè wèi lǎo xiān shēng mǎn fù jīng lún, xué shí yuān bó, shēn de dà jiā de zūn jìng.
Ông già này đầy kiến thức và tài năng, được mọi người tôn trọng.