漫无边际 vô tận
Explanation
形容范围广阔,没有尽头。也指说话或写文章没有中心,东拉西扯。
Miêu tả một không gian rộng lớn, không có giới hạn. Cũng có thể được áp dụng cho các cuộc trò chuyện hoặc văn bản thiếu chủ đề trung tâm.
Origin Story
很久以前,在一个遥远的山谷里,住着一个名叫小天的牧羊少年。每天,小天都会带着他心爱的羊群在广阔无垠的草原上放牧。草原上,绿草如茵,鲜花盛开,羊群在其中自由自在地吃草嬉戏。小天常常躺在柔软的草地上,仰望天空,看着那漫无边际的湛蓝,任由思绪飘向远方。他想象着草原的尽头是什么,是无边的海洋?还是连绵起伏的高山?也许,那里住着神奇的精灵,或者隐藏着不为人知的宝藏。每当夕阳西下,小天就会赶着羊群回家。夕阳染红了天空,也染红了草原,将一切笼罩在一片金色的光芒之中。小天看着远方,心中充满了对未来的憧憬和希望,他知道,他的生活将会像这片漫无边际的草原一样,充满无限的可能。
Ngày xửa ngày xưa, trong một thung lũng hẻo lánh, sống một cậu bé chăn cừu tên là Tiểu Thiên. Mỗi ngày, Tiểu Thiên đều dắt đàn cừu yêu quý của mình ra đồng cỏ mênh mông để chăn thả. Trên thảo nguyên, cỏ xanh mướt như thảm, hoa nở rộ khắp nơi. Đàn cừu thong thả gặm cỏ và nô đùa tự do. Tiểu Thiên thường nằm dài trên thảm cỏ mềm mại, ngước nhìn bầu trời, ngắm nhìn màu xanh thẳm vô tận, để tâm hồn phiêu du đến những chân trời xa xôi. Cậu tưởng tượng xem cuối đồng cỏ là gì, là đại dương bao la? Hay là những dãy núi trùng điệp? Có lẽ, ở đó có những nàng tiên kỳ diệu, hoặc những kho báu bí ẩn chưa từng được biết đến của nhân loại. Mỗi khi mặt trời lặn, Tiểu Thiên lại dắt đàn cừu về nhà. Ánh hoàng hôn nhuộm đỏ bầu trời, cũng nhuộm đỏ cả thảo nguyên, bao trùm tất cả trong một màu vàng óng ánh. Tiểu Thiên nhìn về phía xa, lòng tràn đầy khát vọng và hy vọng về tương lai. Cậu biết rằng cuộc sống của mình sẽ tràn đầy những khả năng vô tận, giống như thảo nguyên bao la này.
Usage
常用来形容空间或范围的广阔,也用来比喻说话或写作没有中心,不着边际。
Thường được dùng để miêu tả sự rộng lớn của không gian hoặc phạm vi, cũng được dùng để chỉ bài nói chuyện hoặc bài viết thiếu chủ đề trung tâm và không liên quan.
Examples
-
草原一望无际,令人心旷神怡。
caoyuanyiwangwují, lingrenxinkuàngshényí
Thảo nguyên trải dài vô tận, làm dịu tâm trí.
-
他的讲话漫无边际,让人难以捉摸重点。
ta de jiǎnghuà mànwúbiānji, ràngrénnányǐ zhuōmō zhòngdiǎn
Bài phát biểu của ông ấy lan man và khó nắm bắt được trọng tâm.